Bản dịch của từ Ovarian trong tiếng Việt
Ovarian
Ovarian (Adjective)
She underwent ovarian surgery to remove a cyst.
Cô đã trải qua phẫu thuật buồng trứng để loại bỏ u nang.
The doctor specializes in ovarian cancer treatment.
Bác sĩ chuyên điều trị ung thư buồng trứng.
The ovarian function is crucial for reproductive health.
Chức năng buồng trứng rất quan trọng đối với sức khỏe sinh sản.
Họ từ
Từ "ovarian" xuất phát từ tiếng Latinh "ovarium", có nghĩa là liên quan đến buồng trứng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các loại bệnh lý hoặc tình trạng liên quan đến buồng trứng, chẳng hạn như "ung thư buồng trứng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. "Ovarian" đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu sinh lý học và y khoa.
Từ "ovarian" bắt nguồn từ chữ La tinh "ovarium", có nghĩa là "buồng trứng", từ gốc "ovum", có nghĩa là "trứng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để mô tả các cấu trúc, tính chất hoặc bệnh lý liên quan đến buồng trứng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các vấn đề, nghiên cứu về sức khỏe sinh sản và chức năng nội tiết liên quan đến buồng trứng.
Từ "ovarian" là một từ kỹ thuật có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh y học, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến buồng trứng, chẳng hạn như u buồng trứng hay ung thư buồng trứng, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo lâm sàng. Ngoài ra, từ này cũng có thể tìm thấy trong các thảo luận về sức khỏe phụ nữ, thể hiện sự quan trọng trong các cuộc hội thảo và bài viết chuyên môn.