Bản dịch của từ Ovation trong tiếng Việt
Ovation

Ovation (Noun)
Tiếng vỗ tay nhiệt tình và kéo dài.
Enthusiastic and prolonged applause.
The audience gave the singer a standing ovation after his performance.
Khán giả đã đứng dậy đồng lòng vỗ tay cho ca sĩ sau màn trình diễn của anh ấy.
There was no ovation for the speaker as the speech was boring.
Không có sự hoan nghênh nào cho diễn giả vì bài phát biểu nhàm chán.
Did the actor receive an ovation for his role in the play?
Diễn viên có nhận được sự hoan nghênh nào vì vai diễn trong vở kịch không?
Kết hợp từ của Ovation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enthusiastic ovation Tràng pháo tay nhiệt tình | The audience gave an enthusiastic ovation to the speaker. Khán giả đã tạo ra một tràng pháo tay nhiệt tình cho diễn giả. |
Three-minute ovation Tràng pháo tay ba phút | The speaker received a three-minute ovation for his inspiring speech. Diễn giả nhận được một tràng pháo tay ba phút cho bài phát biểu đầy cảm hứng. |
Long ovation Tràng pháo tay dai | The audience gave a long ovation for the inspiring speech. Khán giả đã tạo ra một tràng vỗ tay dài cho bài diễn văn đầy cảm hứng. |
Standing ovation Tràng pháo tay | The audience gave a standing ovation to the speaker. Khán giả đã đứng dậy tán thưởng diễn giả. |
Thunderous ovation Tràng pháo tay vang dội | The audience gave a thunderous ovation after the speech. Khán giả đã tạo ra một tiếng vỗ tay ầm ĩ sau bài phát biểu. |
Họ từ
Từ "ovation" chỉ sự hoan nghênh hoặc tán thưởng nhiệt liệt, thường diễn ra tại các sự kiện nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, "ovation" thuộc dạng danh từ và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phiên âm có thể hơi khác nhau do cách phát âm của các vùng. Ở Anh, từ này được phát âm là /oʊˈveɪʃən/, trong khi ở Mỹ có thể là /əˈveɪʃən/. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và âm tiết.
Từ "ovation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ovatio", được hình thành từ động từ "oveo", có nghĩa là "vỗ tay". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sự kiện vinh danh trong La Mã, nơi một chiến tướng được chào mừng với những tràng pháo tay để công nhận chiến công của mình. Ngày nay, "ovation" được hiểu là sự tán dương, khích lệ từ công chúng, thường gắn liền với các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc sự kiện lớn.
Từ "ovation" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, chẳng hạn như âm nhạc, kịch và các sự kiện văn hoá, và thường xuyên được sử dụng trong IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này có xu hướng cao trong các chủ đề về đánh giá hoặc phản hồi từ khán giả. Trong cuộc sống hàng ngày, "ovation" thường được sử dụng để mô tả sự tán thưởng đông đảo đối với một nhân vật tiêu biểu hoặc một thành tựu xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp