Bản dịch của từ Applause trong tiếng Việt

Applause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applause (Noun)

əplˈɔz
əplˈɑz
01

Sự tán thành hoặc khen ngợi được thể hiện bằng cách vỗ tay.

Approval or praise expressed by clapping.

Ví dụ

The audience erupted in applause after the speech.

Khán giả phát ra tiếng vỗ tay sau bài phát biểu.

Her performance received thunderous applause from the crowd.

Màn trình diễn của cô ấy nhận được sự vỗ tay nhiệt liệt từ đám đông.

The students showed their appreciation with loud applause.

Các sinh viên thể hiện sự đánh giá cao của họ bằng những tiếng vỗ tay ầm ĩ.

Dạng danh từ của Applause (Noun)

SingularPlural

Applause

Applauses

Kết hợp từ của Applause (Noun)

CollocationVí dụ

Roar applause

Tiếng vỗ tay rầm rộ

The crowd gave a roar of applause after the speech.

Đám đông đã vỗ tay khen ngợi sau bài phát biểu.

Ripple applause

Tiếng vỗ tay rào rào

The audience gave a ripple applause after the inspiring speech by lisa.

Khán giả đã vỗ tay rào rạt sau bài phát biểu đầy cảm hứng của lisa.

Round applause

Tràng pháo tay nồng nhiệt

The audience gave a round applause after the speech by sarah.

Khán giả đã dành một tràng vỗ tay sau bài phát biểu của sarah.

Burst applause

Vỗ tay vang dội

The audience burst into applause after the speaker's inspiring story.

Khán giả vỗ tay sau câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/applause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Applause

Không có idiom phù hợp