Bản dịch của từ Applause trong tiếng Việt
Applause

Applause (Noun)
The audience erupted in applause after the speech.
Khán giả phát ra tiếng vỗ tay sau bài phát biểu.
Her performance received thunderous applause from the crowd.
Màn trình diễn của cô ấy nhận được sự vỗ tay nhiệt liệt từ đám đông.
The students showed their appreciation with loud applause.
Các sinh viên thể hiện sự đánh giá cao của họ bằng những tiếng vỗ tay ầm ĩ.
Dạng danh từ của Applause (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Applause | Applauses |
Kết hợp từ của Applause (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roar applause Tiếng vỗ tay rầm rộ | The crowd gave a roar of applause after the speech. Đám đông đã vỗ tay khen ngợi sau bài phát biểu. |
Ripple applause Tiếng vỗ tay rào rào | The audience gave a ripple applause after the inspiring speech by lisa. Khán giả đã vỗ tay rào rạt sau bài phát biểu đầy cảm hứng của lisa. |
Round applause Tràng pháo tay nồng nhiệt | The audience gave a round applause after the speech by sarah. Khán giả đã dành một tràng vỗ tay sau bài phát biểu của sarah. |
Burst applause Vỗ tay vang dội | The audience burst into applause after the speaker's inspiring story. Khán giả vỗ tay sau câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả. |
Họ từ
Từ "applause" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vỗ tay, thể hiện sự tán thưởng, hoan nghênh hoặc ủng hộ một ai đó hay điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau để bày tỏ sự tán thưởng, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong phong cách ngôn ngữ và thói quen sử dụng. "Applause" thường được sử dụng trong các sự kiện công cộng, buổi biểu diễn, hoặc các hoạt động nghệ thuật.
Từ "applause" có nguồn gốc từ tiếng Latin "applaudere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "plaudere" có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "khen ngợi". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "applauser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "applause" phản ánh hoạt động diễn ra trong sự tán thưởng, thể hiện sự đồng tình hoặc khen ngợi bằng cách vỗ tay, giữ nguyên tính chất biểu cảm từ nguồn gốc.
Từ "applause" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật và sự kiện công cộng. Ngoài ra, "applause" còn được sử dụng phổ biến trong những tình huống như buổi biểu diễn nghệ thuật, lễ trao giải, hoặc bất kỳ sự kiện nào có sự thể hiện công khai, với nghĩa là sự tán đồng và khen ngợi cho một thành tựu hay màn trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp