Bản dịch của từ Over affectionate trong tiếng Việt

Over affectionate

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over affectionate (Adjective)

ˌoʊvɚəfˈɛkʃənɨti
ˌoʊvɚəfˈɛkʃənɨti
01

Tình cảm quá mức.

Excessively affectionate.

Ví dụ

Some people find over affectionate behavior uncomfortable in social settings.

Một số người cảm thấy không thoải mái khi có hành vi tình cảm quá mức trong môi trường xã hội.

She was criticized for being over affectionate towards her coworkers.

Cô ấy bị chỉ trích vì quá tình cảm với đồng nghiệp của mình.

It is important to maintain professional boundaries and not be over affectionate.

Điều quan trọng là phải duy trì ranh giới nghề nghiệp và không quá tình cảm.

Over affectionate (Adverb)

ˌoʊvɚəfˈɛkʃənɨti
ˌoʊvɚəfˈɛkʃənɨti
01

Một cách quá tình cảm.

In an excessively affectionate manner.

Ví dụ

She hugged her friends over affectionately at the party.

Cô ôm bạn bè một cách trìu mến trong bữa tiệc.

He greeted his colleagues over affectionately during the meeting.

Anh ấy chào đón đồng nghiệp của mình một cách trìu mến trong cuộc họp.

The couple behaved over affectionately in public, drawing attention.

Cặp đôi cư xử tình cảm ở nơi công cộng, thu hút sự chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over affectionate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over affectionate

Không có idiom phù hợp