Bản dịch của từ Over affectionate trong tiếng Việt
Over affectionate

Over affectionate (Adjective)
Tình cảm quá mức.
Excessively affectionate.
Some people find over affectionate behavior uncomfortable in social settings.
Một số người cảm thấy không thoải mái khi có hành vi tình cảm quá mức trong môi trường xã hội.
She was criticized for being over affectionate towards her coworkers.
Cô ấy bị chỉ trích vì quá tình cảm với đồng nghiệp của mình.
It is important to maintain professional boundaries and not be over affectionate.
Điều quan trọng là phải duy trì ranh giới nghề nghiệp và không quá tình cảm.
Over affectionate (Adverb)
Một cách quá tình cảm.
In an excessively affectionate manner.
She hugged her friends over affectionately at the party.
Cô ôm bạn bè một cách trìu mến trong bữa tiệc.
He greeted his colleagues over affectionately during the meeting.
Anh ấy chào đón đồng nghiệp của mình một cách trìu mến trong cuộc họp.
The couple behaved over affectionately in public, drawing attention.
Cặp đôi cư xử tình cảm ở nơi công cộng, thu hút sự chú ý.
Từ 'over affectionate' chỉ trạng thái thể hiện tình cảm, sự âu yếm một cách thái quá, thường dẫn đến cảm giác ngột ngạt hoặc không thoải mái cho người khác. Trong ngữ cảnh xã hội, sự quá mức trong thể hiện tình cảm có thể gây ra vấn đề trong các mối quan hệ cá nhân. Từ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến độ chấp nhận của hành vi này.
Từ "over affectionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "affectio", có nghĩa là tình cảm hay cảm xúc. Tiền tố "over-" biểu thị mức độ quá mức. Trong lịch sử, "affection" đã được sử dụng để chỉ các biểu đạt tình cảm tích cực, nhưng sự kết hợp với "over" thể hiện sự thái quá, có thể dẫn đến cảm giác không thoải mái hoặc sở hữu. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ sự thể hiện tình cảm một cách quá đà, thường gây ra sự lo lắng cho người nhận.
Từ "over affectionate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó. Trong bối cảnh thường gặp, từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện về cảm xúc trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt khi mô tả thái độ quá mức trong tình yêu hoặc sự quan tâm. Nó cũng được sử dụng trong các phương tiện truyền thông để phê phán hoặc diễn đạt tâm trạng của nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh.