Bản dịch của từ Over-burnt trong tiếng Việt
Over-burnt
Over-burnt (Adjective)
Bị cháy hoặc nung quá lâu; bị đốt cháy quá mức.
Burnt or fired for too long burnt excessively.
The over-burnt toast ruined our breakfast conversation about climate change.
Bánh mì nướng cháy quá đã làm hỏng cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu.
The chef's over-burnt dish disappointed everyone at the charity event.
Món ăn cháy quá của đầu bếp đã làm mọi người thất vọng tại sự kiện từ thiện.
Is this steak over-burnt or just well-done for the guests?
Miếng bít tết này có bị cháy quá không hay chỉ chín kỹ cho khách?
Từ "over-burnt" được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể, đặc biệt là thực phẩm, khi bị cháy quá mức, dẫn đến việc mất chất lượng và hương vị. Trong tiếng Anh, "over-burnt" thường được chấp nhận trong cả văn viết và nói, mặc dù phiên bản phổ biến hơn là "overcooked" trong ngữ cảnh ẩm thực. Khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt ở từ này, nhưng người Anh có xu hướng sử dụng "over-burnt" nhiều hơn trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "over-burnt" bắt nguồn từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "burnt", là hình thức quá khứ của động từ "burn", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "byrnian". Cụm từ này chính thức được sử dụng để chỉ trạng thái vật bị cháy quá mức, không còn sử dụng được. Việc kết hợp giữa "over-" và "burnt" nhấn mạnh việc vượt quá mức độ mong muốn trong quá trình đốt, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "over-burnt" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến ẩm thực hoặc thảo luận về chất lượng đồ ăn. Đặc biệt, nó có thể được dùng khi miêu tả các món ăn bị nướng hoặc chiên quá lâu, dẫn đến việc mất đi hương vị và chất lượng thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, khi đề cập đến quá trình sản xuất có sự cháy quá mức, ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng.