Bản dịch của từ Over-carefulness trong tiếng Việt

Over-carefulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-carefulness (Noun)

ˌoʊvɚkˈɛɹfənsəz
ˌoʊvɚkˈɛɹfənsəz
01

Sự cẩn thận quá mức hoặc quá mức.

Excessive or undue carefulness.

Ví dụ

Over-carefulness can hinder social interactions at community events like festivals.

Sự quá cẩn thận có thể cản trở tương tác xã hội tại các sự kiện.

Many people don't appreciate over-carefulness in casual conversations at parties.

Nhiều người không đánh giá cao sự quá cẩn thận trong các cuộc trò chuyện.

Is over-carefulness affecting your ability to make new friends online?

Sự quá cẩn thận có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn mới của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-carefulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-carefulness

Không có idiom phù hợp