Bản dịch của từ Over-carefulness trong tiếng Việt
Over-carefulness

Over-carefulness (Noun)
Over-carefulness can hinder social interactions at community events like festivals.
Sự quá cẩn thận có thể cản trở tương tác xã hội tại các sự kiện.
Many people don't appreciate over-carefulness in casual conversations at parties.
Nhiều người không đánh giá cao sự quá cẩn thận trong các cuộc trò chuyện.
Is over-carefulness affecting your ability to make new friends online?
Sự quá cẩn thận có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn mới của bạn không?
Tính từ "over-carefulness" chỉ trạng thái hoặc hành động quá mức cẩn thận, dẫn đến việc thiếu quyết đoán hoặc không dám thực hiện các quyết định cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự lo lắng thái quá hoặc sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết. Khác với phiên bản tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có thiên hướng sử dụng từ "over-cautious" nhiều hơn, mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "over-cautious" thường ít tiêu cực hơn và gợi ý đến sự thận trọng hợp lý hơn.
Từ "over-carefulness" được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "super", mang nghĩa là "quá mức" kết hợp với danh từ "carefulness", xuất phát từ "careful", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cautus", nghĩa là "cẩn trọng". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự gia tăng về sự chú ý hoặc lo lắng đến mức cực đoan. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tình trạng quá cẩn thận, có thể dẫn đến những lo ngại không cần thiết.
Từ "over-carefulness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành vi. Trong viết và nói, thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về tâm lý, giáo dục hoặc quản lý, nơi sự cẩn thận quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định hoặc hành động.