Bản dịch của từ Undue trong tiếng Việt
Undue
Undue (Adjective)
Không chính đáng hoặc không phù hợp vì quá mức hoặc không cân xứng.
Unwarranted or inappropriate because excessive or disproportionate.
The undue pressure on students to excel leads to burnout.
Áp lực quá mức buộc học sinh phải xuất sắc dẫn đến kiệt sức.
The undue influence of social media on young minds is concerning.
Ảnh hưởng quá mức của mạng xã hội đối với tâm trí giới trẻ là điều đáng lo ngại.
He faced undue criticism for his decision to help the homeless.
Anh ấy đã phải đối mặt với những lời chỉ trích quá đáng vì quyết định giúp đỡ những người vô gia cư của mình.
Dạng tính từ của Undue (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undue Chưa đến hạn | More undue Quá mức | Most undue Phần lớn chưa quá hạn |
Họ từ
"Undue" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó vượt quá mức độ hợp lý hoặc chính đáng, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "undue influence" được hiểu là áp lực không hợp pháp đối với một cá nhân. Từ này có vai trò quan trọng trong cá cược, hợp đồng và tình huống nghiêm trọng khác.
Từ "undue" xuất phát từ tiếng Latinh "inductus", có nghĩa là "không thích hợp" hay "quá mức". "Undue" được hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ "due", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debere", nghĩa là "phải". Lịch sử của từ này phản ánh cách mà nó được sử dụng để chỉ những điều không phù hợp hoặc không đáng có trong ngữ cảnh cụ thể, liên quan đến sự thiếu chuẩn mực hoặc vượt quá giới hạn chấp nhận.
Từ "undue" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài đọc và viết chính thức, nơi thường cần diễn đạt tính không phù hợp hoặc không thích hợp. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường liên quan đến sự kỳ vọng không hợp lý trong các lĩnh vực như luật pháp, y tế hoặc kinh doanh, nơi một hành động hoặc yêu cầu có thể bị coi là quá mức hoặc không hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp