Bản dịch của từ Over-credulous trong tiếng Việt
Over-credulous

Over-credulous (Adjective)
Quá cả tin; quá dễ bị lừa.
Excessively credulous too easily deceived.
Many people are over-credulous about social media influencers' endorsements.
Nhiều người quá dễ tin vào sự ủng hộ của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She is not over-credulous; she questions everything she reads online.
Cô ấy không dễ tin; cô ấy đặt câu hỏi cho mọi thứ đọc trên mạng.
Are most teenagers over-credulous when it comes to viral trends?
Phần lớn thanh thiếu niên có dễ tin vào các xu hướng lan truyền không?
Từ "over-credulous" có nghĩa là quá dễ tin, chỉ trạng thái mà một cá nhân sẵn sàng chấp nhận thông tin mà không cần kiểm chứng, dẫn đến việc tin vào những điều không có cơ sở. Từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút, phụ thuộc vào thói quen ngôn ngữ của mỗi vùng.
Từ "over-credulous" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh, nghĩa là "quá mức", kết hợp với tính từ "credulous" xuất phát từ gốc Latin "credulus", có nghĩa là "dễ tin". Lịch sử từ này phản ánh sự dễ dàng chấp nhận thông tin mà không có sự kiểm chứng. Sự kết hợp giữa hai phần này nhấn mạnh tính chất thái quá của sự tin tưởng, dẫn đến việc người dùng có thể dễ dàng bị lừa dối hoặc đánh lừa trong các tình huống thực tiễn.
Từ "over-credulous" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên môn và tiêu cực của nó. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thái độ quá dễ tin vào thông tin không xác thực. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội, đặc biệt khi bàn về sự tin tưởng mù quáng của con người.