Bản dịch của từ Over cunning trong tiếng Việt
Over cunning

Over cunning (Adjective)
Quá xảo quyệt hoặc lừa dối.
Excessively cunning or deceitful.
Her over cunning behavior led to her downfall in society.
Hành vi xảo trá quá mức của cô ấy dẫn đến sự suy tàn trong xã hội.
The over cunning schemes of the fraudster were finally exposed.
Các kế hoạch xảo trá quá mức của kẻ lừa đảo cuối cùng đã bị phơi bày.
The politician's over cunning nature made him untrustworthy among voters.
Bản chất xảo trá quá mức của nhà chính trị đã khiến anh ta không đáng tin cậy trong số cử tri.
Từ "over cunning" thường được hiểu là sự khôn ngoan quá mức, mang ý nghĩa tiêu cực, khi một cá nhân sử dụng mưu mẹo và tính toán để đạt được mục tiêu của mình mà không chú trọng đến đạo đức hay sự công bằng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn trong văn chương hoặc trong các ngữ cảnh xã hội, nhấn mạnh đến tính xảo trá và hậu quả của sự khôn ngoan phi đạo đức.
Từ "over cunning" xuất phát từ hai thành phần: "over" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ofer", nghĩa là "trên", và "cunning" bắt nguồn từ tiếng Old English "cunning", có nghĩa là "khéo léo" hoặc "sắc sảo". Khái niệm này có thể được hiểu là sự khéo léo vượt quá mức cần thiết, dẫn đến việc sử dụng trí tuệ một cách tiêu cực hoặc mưu mô. Trong ngữ cảnh hiện đại, "over cunning" thường chỉ những hành động hoặc chiến lược được coi là quá tinh vi và có thể gây ra sự nghi ngờ hoặc phản cảm.
Từ "over cunning" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Hiện tượng này có thể do tính chất ngữ nghĩa phức tạp và thiên về ngữ cảnh tiêu cực của từ, thường mô tả sự khéo léo quá mức trong hành vi lừa lọc. Trong văn học và trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có kế hoạch xảo quyệt hoặc lợi dụng tình huống, góp phần phản ánh những khía cạnh mâu thuẫn trong nhân cách con người.