Bản dịch của từ Over-loved trong tiếng Việt
Over-loved

Over-loved (Adjective)
Đó là hoặc đã được yêu thương quá nhiều; được yêu thương quá mức.
That is or has been loved too much loved excessively.
Social media can lead to over-loved celebrities like Kim Kardashian.
Mạng xã hội có thể dẫn đến những người nổi tiếng được yêu thương quá mức như Kim Kardashian.
Many believe that over-loved pets suffer from lack of discipline.
Nhiều người tin rằng thú cưng được yêu thương quá mức phải chịu đựng sự thiếu kỷ luật.
Are over-loved influencers harming young people's self-esteem?
Có phải những người có ảnh hưởng được yêu thương quá mức đang gây hại cho lòng tự trọng của giới trẻ không?
Từ "over-loved" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm giác được yêu thương quá mức, thường dẫn đến sự quen thuộc hoặc sự khó chịu. Đây là một từ ghép bởi tiền tố "over-" và động từ "loved", thể hiện sự quá độ trong yêu thương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng cách dùng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh ngữ nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "over-loved" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự vượt quá, và động từ "love" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lufu". Từ này gợi ý về mức độ tình yêu vượt quá giới hạn bình thường. Về mặt ngữ nghĩa, "over-loved" chỉ tình trạng bị yêu thương quá mức, dẫn đến áp lực hoặc tác động tiêu cực, phản ánh những mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại.
Từ "over-loved" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất tương đối hiếm gặp của nó. Trong bối cảnh hội thoại hoặc văn viết thông thường, từ này được sử dụng để chỉ một người hay một vật nhận được tình yêu thương quá mức, có thể dẫn đến sự phụ thuộc hoặc áp lực. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các bài viết về tâm lý học, giáo dục và các mối quan hệ gia đình.