Bản dịch của từ Over-loving trong tiếng Việt

Over-loving

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-loving (Adjective)

01

Yêu quá, yêu quá mức.

Too loving excessively loving.

Ví dụ

Some parents are over-loving, causing their children to feel suffocated.

Một số bậc phụ huynh quá yêu thương, khiến con cái cảm thấy ngột ngạt.

Many people believe over-loving can harm relationships in society.

Nhiều người tin rằng việc yêu thương quá mức có thể gây hại cho các mối quan hệ trong xã hội.

Is being over-loving beneficial for friendships and social connections?

Việc yêu thương quá mức có lợi cho tình bạn và các mối quan hệ xã hội không?

Over-loving (Noun)

01

Hành động yêu quá mức.

The action of overlove.

Ví dụ

Over-loving can lead to unhealthy relationships and emotional dependency.

Sự yêu thương quá mức có thể dẫn đến mối quan hệ không lành mạnh.

Many people do not recognize their over-loving tendencies in friendships.

Nhiều người không nhận ra xu hướng yêu thương quá mức trong tình bạn.

Is over-loving a common issue among young couples today?

Yêu thương quá mức có phải là vấn đề phổ biến ở các cặp trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Over-loving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-loving

Không có idiom phù hợp