Bản dịch của từ Over-loving trong tiếng Việt
Over-loving

Over-loving (Adjective)
Yêu quá, yêu quá mức.
Too loving excessively loving.
Some parents are over-loving, causing their children to feel suffocated.
Một số bậc phụ huynh quá yêu thương, khiến con cái cảm thấy ngột ngạt.
Many people believe over-loving can harm relationships in society.
Nhiều người tin rằng việc yêu thương quá mức có thể gây hại cho các mối quan hệ trong xã hội.
Is being over-loving beneficial for friendships and social connections?
Việc yêu thương quá mức có lợi cho tình bạn và các mối quan hệ xã hội không?
Over-loving (Noun)
Hành động yêu quá mức.
The action of overlove.
Over-loving can lead to unhealthy relationships and emotional dependency.
Sự yêu thương quá mức có thể dẫn đến mối quan hệ không lành mạnh.
Many people do not recognize their over-loving tendencies in friendships.
Nhiều người không nhận ra xu hướng yêu thương quá mức trong tình bạn.
Is over-loving a common issue among young couples today?
Yêu thương quá mức có phải là vấn đề phổ biến ở các cặp trẻ hôm nay không?
Từ "over-loving" được hiểu là tình trạng hoặc hành động yêu thương một cách thái quá, thường dẫn đến sự kiểm soát hoặc áp lực đối với đối tượng yêu thương. Trong tiếng Anh, "over-loving" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ sự cưng chiều quá mức hoặc sự phụ thuộc, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
Từ "over-loving" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "quá mức", và từ "loving", xuất phát từ động từ "love", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "luf". Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, từ này diễn tả trạng thái yêu thương quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính chất thái quá và tính chất tình cảm sâu sắc, nhưng có thể dẫn đến kết quả không mong muốn trong các mối quan hệ.
Từ "over-loving" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng có thể được xem là thấp, bởi vì nó không thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong bối cảnh tâm lý học và trong các mối quan hệ để mô tả sự quan tâm, chăm sóc thái quá mà có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc rối loạn trong sự phát triển cá nhân.