Bản dịch của từ Over-roasted trong tiếng Việt

Over-roasted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-roasted (Adjective)

ˈoʊvɚɹˌoʊtst
ˈoʊvɚɹˌoʊtst
01

Đó là đã được rang quá nhiều hoặc quá lâu.

That has been roasted too much or for too long.

Ví dụ

The over-roasted coffee at Starbucks tasted burnt and bitter.

Cà phê rang quá lâu tại Starbucks có vị đắng và khét.

The chef did not serve over-roasted vegetables at the party.

Đầu bếp không phục vụ rau củ bị rang quá lâu tại bữa tiệc.

Is this chicken over-roasted or just dry?

Gà này có bị rang quá không hay chỉ khô thôi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-roasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-roasted

Không có idiom phù hợp