Bản dịch của từ Over-roasted trong tiếng Việt
Over-roasted

Over-roasted (Adjective)
The over-roasted coffee at Starbucks tasted burnt and bitter.
Cà phê rang quá lâu tại Starbucks có vị đắng và khét.
The chef did not serve over-roasted vegetables at the party.
Đầu bếp không phục vụ rau củ bị rang quá lâu tại bữa tiệc.
Is this chicken over-roasted or just dry?
Gà này có bị rang quá không hay chỉ khô thôi?
Từ "over-roasted" chỉ hành động nướng thực phẩm (thường là thịt hoặc hạt) quá mức, dẫn đến tình trạng cháy hoặc khô, làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng của món ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau. Tuy nhiên, từ "over-roasted" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh do thói quen ăn uống và phương pháp chế biến khác nhau; người Anh thường không nướng thức ăn ở nhiệt độ cao như người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt này trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "over-roasted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "over" có nguồn từ tiếng Latin "super" (nghĩa là trên, vượt qua) và "roasted" xuất phát từ động từ "roast" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English " rostian" (nướng, quay). Hợp thành từ này phản ánh quá trình nấu nướng khi thực phẩm bị nướng quá mức, dẫn đến sự mất mát về hương vị và chất lượng. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự sai sót trong kỹ thuật nấu ăn.
Từ "over-roasted" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến chế biến thực phẩm như thịt và cà phê. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được dùng trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking) khi thảo luận về kỹ thuật nấu ăn hoặc sở thích ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong các phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) có thể hạn chế hơn, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng hoặc ẩm thực.