Bản dịch của từ Over the water trong tiếng Việt

Over the water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over the water (Idiom)

01

Đang hoặc di chuyển trên một vùng nước.

Being or moving across a body of water.

Ví dụ

They sailed over the water to reach the island.

Họ đã du thuyền qua nước để đến hòn đảo.

She didn't want to swim over the water due to fear.

Cô ấy không muốn bơi qua nước vì sợ hãi.

Did they walk over the water bridge during the trip?

Họ đã đi bộ qua cầu nước trong chuyến đi không?

Swimming over the water can be a relaxing activity.

Bơi qua nước có thể là một hoạt động thư giãn.

Not everyone feels comfortable swimming over the water.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi bơi qua nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over the water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over the water

Không có idiom phù hợp