Bản dịch của từ Over the water trong tiếng Việt
Over the water

Over the water (Idiom)
They sailed over the water to reach the island.
Họ đã du thuyền qua nước để đến hòn đảo.
She didn't want to swim over the water due to fear.
Cô ấy không muốn bơi qua nước vì sợ hãi.
Did they walk over the water bridge during the trip?
Họ đã đi bộ qua cầu nước trong chuyến đi không?
Swimming over the water can be a relaxing activity.
Bơi qua nước có thể là một hoạt động thư giãn.
Not everyone feels comfortable swimming over the water.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi bơi qua nước.
Cụm từ "over the water" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc vị trí ở trên mặt nước, có thể ám chỉ một không gian địa lý hoặc hành động di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm này phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả hành trình đến một khu vực cụ thể, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang tính biểu tượng hơn, liên quan tới sự phân chia giữa các quốc gia hoặc văn hóa, đặc biệt là giữa Anh và các nước khác. Cả hai ngữ quốc đều có cách phát âm tương tự, nhưng một số từ có thể thay đổi theo trọng âm ở từng vùng.
Cụm từ "over the water" được hình thành từ các từ ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Over" xuất phát từ từ Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "hơn". "Water" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "watar", liên quan đến khái niệm chất lỏng thiết yếu cho sự sống. Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc giao thông trên mặt nước, nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và môi trường nước.
Cụm từ "over the water" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc trạng thái liên quan đến nước, như trong các bối cảnh du lịch, địa lý hoặc mô tả cảnh quan. Trong các tình huống khác, cụm từ này có thể xuất hiện khi nói đến di chuyển, hoạt động thể thao như lướt ván, hoặc trong nghệ thuật, phản ánh sự kết nối giữa bầu không khí và yếu tố nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp