Bản dịch của từ Overabundance trong tiếng Việt

Overabundance

Noun [U/C]

Overabundance (Noun)

ˈoʊvɚəbˈʌndns
ˈoʊvəɹəbˈʌndns
01

Một số lượng quá mức.

An excessive quantity.

Ví dụ

The overabundance of social media can harm real-life relationships.

Sự thừa thãi của mạng xã hội có thể gây hại cho mối quan hệ thực.

There is not an overabundance of community centers in our city.

Không có sự thừa thãi của các trung tâm cộng đồng trong thành phố chúng tôi.

Is there an overabundance of information in today's society?

Có phải có sự thừa thãi thông tin trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overabundance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overabundance

Không có idiom phù hợp