Bản dịch của từ Overabundance trong tiếng Việt
Overabundance
Overabundance (Noun)
The overabundance of social media can harm real-life relationships.
Sự thừa thãi của mạng xã hội có thể gây hại cho mối quan hệ thực.
There is not an overabundance of community centers in our city.
Không có sự thừa thãi của các trung tâm cộng đồng trong thành phố chúng tôi.
Is there an overabundance of information in today's society?
Có phải có sự thừa thãi thông tin trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "overabundance" có nghĩa là sự dư thừa hoặc quá nhiều về một cái gì đó, thường ám chỉ đến các nguồn lực, nguyên liệu hoặc thông tin. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể phát âm "overabundance" với âm tiết nhấn nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết nhấn rõ ràng hơn. Sự dư thừa này thường mang đến cả khía cạnh tích cực và tiêu cực trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "overabundance" xuất phát từ tiếng Latin "abundantia", có nghĩa là sự phong phú, giàu có. Tiền tố "over-" trong tiếng Anh diễn tả mức độ vượt quá, tạo thành nghĩa là sự phong phú vượt quá mức cần thiết. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng về mặt ngữ nghĩa từ thế kỷ 15, với sự nhấn mạnh vào tình trạng thừa thãi, không chỉ trong bối cảnh vật chất mà còn trong các khía cạnh như thông tin hay cảm xúc.
Từ "overabundance" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, kinh tế hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "overabundance" thường được sử dụng để mô tả sự dư thừa quá mức, chẳng hạn như thực phẩm hay tài nguyên, phản ánh về các vấn đề xã hội và kinh tế. Từ này thể hiện tính chất phức tạp của số lượng, thường đi kèm với các ý kiến tranh luận về quản lý và tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp