Bản dịch của từ Overabundance trong tiếng Việt
Overabundance
Noun [U/C]
Overabundance (Noun)
ˈoʊvɚəbˈʌndns
ˈoʊvəɹəbˈʌndns
Ví dụ
The overabundance of social media can harm real-life relationships.
Sự thừa thãi của mạng xã hội có thể gây hại cho mối quan hệ thực.
There is not an overabundance of community centers in our city.
Không có sự thừa thãi của các trung tâm cộng đồng trong thành phố chúng tôi.
Is there an overabundance of information in today's society?
Có phải có sự thừa thãi thông tin trong xã hội ngày nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overabundance
Không có idiom phù hợp