Bản dịch của từ Overabundant trong tiếng Việt
Overabundant

Overabundant (Adjective)
The city has an overabundant number of homeless people in 2023.
Thành phố có một số lượng người vô gia cư quá nhiều vào năm 2023.
There are not overabundant resources for social programs in our community.
Không có đủ nguồn lực cho các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Is there an overabundant supply of food at local shelters?
Có phải có một nguồn thực phẩm dồi dào tại các nơi trú ẩn không?
Họ từ
Từ "overabundant" được sử dụng để diễn tả tình trạng có sự dư thừa hoặc vượt quá mức cần thiết của một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài nguyên, thông tin hoặc nguyên liệu. Trong cả Anh và Mỹ, "overabundant" không có sự khác biệt lớn về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ này ít thường xuyên hơn so với người Anh.
Từ "overabundant" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "abundant" xuất phát từ "abundare", có nghĩa là "duy trì, phong phú". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái dư thừa hay vượt trên mức cần thiết. Từ "overabundant" đã được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ lượng lớn hơn mức bình thường của một điều gì đó, từ tài nguyên đến cảm xúc, nhấn mạnh sự phong phú quá mức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "overabundant" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như báo cáo nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên, dân số, hoặc thực phẩm. Nó thường diễn tả trạng thái dư thừa, đặc biệt là khi đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường hoặc kinh tế, làm nổi bật sự không cân đối trong phân phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp