Bản dịch của từ Overabundant trong tiếng Việt

Overabundant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overabundant (Adjective)

ˌoʊvɚəbˈɑndənt
ˌoʊvɚəbˈɑndənt
01

Quá mức về số lượng.

Excessive in quantity.

Ví dụ

The city has an overabundant number of homeless people in 2023.

Thành phố có một số lượng người vô gia cư quá nhiều vào năm 2023.

There are not overabundant resources for social programs in our community.

Không có đủ nguồn lực cho các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Is there an overabundant supply of food at local shelters?

Có phải có một nguồn thực phẩm dồi dào tại các nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overabundant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overabundant

Không có idiom phù hợp