Bản dịch của từ Overbearingness trong tiếng Việt
Overbearingness
Overbearingness (Noun)
Many people dislike her overbearingness in social situations.
Nhiều người không thích sự áp đảo của cô ấy trong tình huống xã hội.
His overbearingness does not help in making friends easily.
Sự áp đảo của anh ấy không giúp dễ dàng kết bạn.
Is her overbearingness affecting the group dynamics?
Liệu sự áp đảo của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Overbearingness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "overbearingness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một người thường xuyên áp đặt ý kiến, quy tắc hoặc sự kiểm soát lên người khác, thường được coi là áp lực và gây khó chịu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Overbearingness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các hành vi độc tài hoặc thiếu tôn trọng đối với quyền tự quyết của cá nhân.
Từ "overbearingness" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "overbearing," kết hợp với hậu tố "-ness," thể hiện trạng thái hay phẩm chất. Cái gốc Latin "super" (thích hơn) và "vehere" (mang, vác) phản ánh tính chất kiểm soát, áp đảo một cách thái quá. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ hành vi của một người áp đặt sự lãnh đạo hoặc ưu thế của mình lên người khác, dẫn đến sự mất tự do cá nhân. Sự phát triển ngữ nghĩa này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại, để chỉ sự kiêu ngạo hay độc tài.
Từ "overbearingness" là một danh từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường sử dụng từ vựng phổ thông hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc văn chương, khi bàn về tính cách hoặc các mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự áp chế, áp đặt trong các tình huống lãnh đạo, quản lý hoặc gia đình, nơi sự kiểm soát quá mức gây cản trở cho sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp