Bản dịch của từ Overboard trong tiếng Việt
Overboard

Overboard (Adverb)
He fell overboard during the storm.
Anh ấy ngã xuống biển trong cơn bão.
The sailor went overboard to save the drowning child.
Người thủy thủ nhảy xuống biển để cứu đứa trẻ đang chìm đuối.
The passengers panicked when the crew member fell overboard.
Hành khách hoảng loạn khi thành viên thủy thủ đâm ra khỏi tàu.
Từ "overboard" mang nghĩa là "ra ngoài một chiếc thuyền hoặc tàu" hoặc "hành động thái quá trong một việc gì đó". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc rơi xuống nước hoặc hành động không kiểm soát, trong khi trong tiếng Anh Anh, "overboard" thường nhấn mạnh tính chất cường điệu trong cách cư xử. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈəʊvəbɔːd/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈoʊvərbɔrd/, chúng có sự khác biệt trong nhấn âm và cách phát âm âm "o".
Từ "overboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "over" (trên) và "board" (bảng, thuyền). Nguyên gốc từ "overboard" chỉ hành động rơi xuống nước từ một chiếc thuyền, phản ánh tình huống mất kiểm soát. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào cực đoan hoặc thái quá. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa việc rơi xuống và hành vi không thể kiểm soát trong xã hội hiện đại.
Từ "overboard" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lòng tin và những quyết định vượt quá giới hạn hợp lý. Ngoài ra, trong tiếng Anh thông dụng, "overboard" cũng được dùng để chỉ những hành động hay ý kiến thái quá trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp