Bản dịch của từ Overboard trong tiếng Việt

Overboard

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overboard (Adverb)

ˈoʊvɚbˌɔɹd
ˈoʊvəɹbˌoʊɹd
01

Từ một con tàu xuống nước.

From a ship into the water.

Ví dụ

He fell overboard during the storm.

Anh ấy ngã xuống biển trong cơn bão.

The sailor went overboard to save the drowning child.

Người thủy thủ nhảy xuống biển để cứu đứa trẻ đang chìm đuối.

The passengers panicked when the crew member fell overboard.

Hành khách hoảng loạn khi thành viên thủy thủ đâm ra khỏi tàu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overboard

Không có idiom phù hợp