Bản dịch của từ Overborne trong tiếng Việt
Overborne

Overborne (Verb)
Phân từ quá khứ của hống hách.
Past participle of overbear.
The community was overborne by the new immigration policies in 2021.
Cộng đồng đã bị áp đảo bởi các chính sách nhập cư mới năm 2021.
The residents were not overborne by the changes in social services.
Cư dân không bị áp đảo bởi những thay đổi trong dịch vụ xã hội.
Were the citizens overborne by the recent social reforms in Vietnam?
Công dân có bị áp đảo bởi các cải cách xã hội gần đây ở Việt Nam không?
Overborne (Adjective)
Bị áp đảo, bị áp đảo.
Overwhelmed overpowered.
The community was overborne by the sudden influx of refugees.
Cộng đồng bị áp đảo bởi sự gia tăng đột ngột của người tị nạn.
The volunteers were not overborne by the large number of requests.
Các tình nguyện viên không bị áp đảo bởi số lượng yêu cầu lớn.
Was the city overborne by the recent protests and demonstrations?
Thành phố có bị áp đảo bởi các cuộc biểu tình và phản đối gần đây không?
Họ từ
Từ "overborne" là dạng quá khứ bị động của động từ "overbear", có nghĩa là bị áp đảo hoặc bị đè nén bởi một sức mạnh hoặc ảnh hưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ sự ảnh hưởng quá mức đến ý kiến hoặc hành động cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overborne" được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng sự phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "overborne" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "overbear", trong đó "over-" có nghĩa là "vượt qua" và "bear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Thời gian trôi qua, từ này đã phát triển thành nghĩa là bị áp đảo hoặc bị vượt quá, thể hiện trạng thái bị đè nén hoặc chi phối. Nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng sự kết hợp giữa sức nặng cảm xúc và thể chất, thể hiện sự bất lực trước lực lượng bên ngoài.
Từ "overborne" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bị đè nén, áp lực hoặc kiểm soát quá mức, thường gặp trong văn bản phân tích tâm lý hoặc xã hội. Tại các tình huống thông thường, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực hoặc sự thống trị trong các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
