Bản dịch của từ Overclothe trong tiếng Việt
Overclothe

Overclothe (Verb)
Many people overclothe during winter to stay warm in New York.
Nhiều người mặc quá nhiều quần áo vào mùa đông ở New York.
She does not overclothe her children for school events in California.
Cô ấy không mặc quá nhiều quần áo cho con đi sự kiện ở California.
Do parents often overclothe their kids for social gatherings in summer?
Có phải cha mẹ thường mặc quá nhiều quần áo cho trẻ em trong các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa hè không?
Từ "overclothe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là che phủ hoặc mặc nhiều lớp quần áo hơn cần thiết. Khái niệm này thường được sử dụng để miêu tả việc mặc quá nhiều trang phục dẫn đến cảm giác không thoải mái hoặc bức bối. Dù từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc sức khỏe. Trong cả hai biến thể tiếng Anh, cách phát âm và cách viết vẫn giữ nguyên, song người nói có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "overclothe" xuất phát từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "uper" trong tiếng Hà Lan cổ, mang nghĩa là "vượt qua", kết hợp với từ "clothe", xuất phát từ tiếng Latinh "clothes", có nghĩa là "mặc áo". Từ này có lịch sử sử dụng để chỉ hành động mặc quá nhiều lớp quần áo, phản ánh sự thừa thãi trong việc che phủ cơ thể. Ngày nay, "overclothe" thường được dùng trong bối cảnh chỉ việc sử dụng quần áo không cần thiết, gây khó chịu hoặc cản trở sự tự do cử động.
Từ "overclothe" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các đề thi IELTS là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "overclothe" thường được sử dụng để chỉ hành động mặc quá nhiều áo quần, dẫn đến cảm giác không thoải mái; điều này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về thời tiết hoặc thời trang. Tuy nhiên, cụm từ này không phải là thuật ngữ chính thức trong từ vựng tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp