Bản dịch của từ Overcook trong tiếng Việt

Overcook

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcook (Verb)

ˌoʊvəkˈʊk
ˌoʊvɚkˈʊk
01

Nấu quá nhiều hoặc quá lâu.

Cook too much or for too long.

Ví dụ

She overcooked the pasta, making it too mushy to eat.

Cô ấy đã nấu quá chín mỳ, khiến nó quá nhão để ăn.

The chef overcooks the steak, resulting in a burnt exterior.

Đầu bếp nấu thịt bò quá chín, dẫn đến bề ngoài cháy.

If you overcook vegetables, they lose their crunchiness and nutrients.

Nếu bạn nấu quá chín rau cải, chúng sẽ mất đi sự giòn và dinh dưỡng.

Dạng động từ của Overcook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcooking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcook

Không có idiom phù hợp