Bản dịch của từ Overcooks trong tiếng Việt
Overcooks
Overcooks (Verb)
Nấu (thức ăn) quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.
Cook food for too long or at too high a temperature.
She often overcooks vegetables for the community potluck dinners.
Cô ấy thường nấu quá chín rau cho bữa tiệc cộng đồng.
He does not overcook the rice at the local food bank.
Anh ấy không nấu quá chín cơm tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
Do you think she overcooks the pasta for charity events?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy nấu quá chín mì cho các sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Overcooks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcooking |