Bản dịch của từ Overcooks trong tiếng Việt
Overcooks

Overcooks (Verb)
Nấu (thức ăn) quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao.
Cook food for too long or at too high a temperature.
She often overcooks vegetables for the community potluck dinners.
Cô ấy thường nấu quá chín rau cho bữa tiệc cộng đồng.
He does not overcook the rice at the local food bank.
Anh ấy không nấu quá chín cơm tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
Do you think she overcooks the pasta for charity events?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy nấu quá chín mì cho các sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Overcooks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcooking |
Họ từ
Từ "overcooks" là động từ có nghĩa là nấu chín quá mức, dẫn đến thức ăn bị khô hoặc mất chất dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong sử dụng hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều cách chế biến truyền thống hơn. Cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng trong một số trường hợp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm của từ khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "overcooks" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "cook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu chín". Lịch sử từ này phản ánh sự tương tác giữa việc nấu ăn và cách quá trình nấu chín trở nên quá mức, dẫn đến thực phẩm bị chín quá, mất đi hương vị và chất dinh dưỡng. Sự kết hợp này hiện nay được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nấu ăn, đặc biệt khi nhấn mạnh sự cẩn trọng trong quá trình chế biến.
Từ "overcooks" được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "overcooks" thường được dùng để mô tả hành động nấu quá lâu khiến thực phẩm mất chất lượng, thường xuất hiện trong các bài viết về nấu ăn hoặc bình luận thực phẩm. Theo đó, từ này gắn liền với những tình huống liên quan đến chế biến món ăn và quản lý thời gian trong bếp.