Bản dịch của từ Overdependence trong tiếng Việt
Overdependence

Overdependence (Noun)
Overdependence on technology can harm social interactions among young people.
Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể gây hại cho các tương tác xã hội giữa giới trẻ.
Many believe overdependence on social media is a serious issue today.
Nhiều người tin rằng sự phụ thuộc quá mức vào mạng xã hội là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay.
Is overdependence on fast food affecting our health and community values?
Sự phụ thuộc quá mức vào đồ ăn nhanh có ảnh hưởng đến sức khỏe và giá trị cộng đồng không?
Từ "overdependence" chỉ trạng thái phụ thuộc quá mức vào một cá nhân, nhóm, hoặc yếu tố nào đó, dẫn đến việc giảm khả năng tự lực hoặc tự chủ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý, xã hội và kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa "overdependence" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh văn hóa và xã hội tại từng khu vực.
Từ "overdependence" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là vượt quá, và từ "dependence", bắt nguồn từ tiếng Latin "dependere", có nghĩa là dựa vào. Kết hợp lại, từ này chỉ trạng thái phụ thuộc quá mức vào một điều gì đó. Sự phát triển của từ ngữ này cho thấy một sự gia tăng về mặt xã hội trong việc phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, ảnh hưởng đến tính tự chủ và khả năng tự lực của cá nhân hoặc tập thể.
Từ "overdependence" được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học và phát triển cá nhân. Trong IELTS Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận bàn về sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ, gia đình hoặc các mối quan hệ cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, "overdependence" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng phụ thuộc quá mức vào nguồn lực, con người hoặc hệ thống, nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển tính độc lập và tự chủ.