Bản dịch của từ Overdependence trong tiếng Việt

Overdependence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdependence (Noun)

01

Sự phụ thuộc ở mức độ quá mức.

Dependence to an excessive degree.

Ví dụ

Overdependence on technology can harm social interactions among young people.

Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể gây hại cho các tương tác xã hội giữa giới trẻ.

Many believe overdependence on social media is a serious issue today.

Nhiều người tin rằng sự phụ thuộc quá mức vào mạng xã hội là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay.

Is overdependence on fast food affecting our health and community values?

Sự phụ thuộc quá mức vào đồ ăn nhanh có ảnh hưởng đến sức khỏe và giá trị cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overdependence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdependence

Không có idiom phù hợp