Bản dịch của từ Overdoing trong tiếng Việt
Overdoing
Overdoing (Verb)
She was overdoing her makeup for the party.
Cô ấy đã làm quá mức về trang điểm cho bữa tiệc.
He believes overdoing social media can be harmful.
Anh ấy tin rằng làm quá mức về mạng xã hội có thể gây hại.
Are you overdoing your study schedule for the IELTS exam?
Bạn có làm quá mức về lịch học cho kỳ thi IELTS không?
She keeps overdoing her makeup for the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn làm quá nhiều trang điểm cho bài thi nói IELTS.
He was told not to overdo the use of complex vocabulary.
Anh ấy được khuyên không nên làm quá mức việc sử dụng từ vựng phức tạp.
Dạng động từ của Overdoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdoing |
Họ từ
"Overdoing" là một động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động một cách thái quá, vượt quá mức độ cần thiết. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong sự sử dụng, người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh yếu tố tinh tế trong ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, “overdoing it” thường ám chỉ việc làm quá sức hơn là chỉ đơn thuần là "làm nhiều".
Từ "overdoing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "do", biểu thị hành động thực hiện. Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Latin "super-", nghĩa là "trên" hoặc "hơn". Qua thời gian, "overdoing" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ việc thực hiện một hành động một cách quá mức, dẫn đến sự thừa thãi hoặc gây hại, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của việc vượt qua giới hạn cho phép trong hành động.
Từ "overdoing" thể hiện sự vượt quá mức độ cần thiết hoặc hợp lý của một hành động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về ngữ cảnh lối sống lành mạnh hoặc quản lý căng thẳng. Ngoài ra, "overdoing" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường liên quan đến công việc hoặc sở thích, khi một cá nhân thực hiện một nhiệm vụ một cách thái quá, dẫn đến hậu quả tiêu cực cho sức khỏe hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp