Bản dịch của từ Overeaten trong tiếng Việt
Overeaten

Overeaten (Verb)
Quá khứ của ăn quá nhiều.
Past participle of overeat.
Many people have overeaten during the holiday season this year.
Nhiều người đã ăn quá nhiều trong mùa lễ hội năm nay.
I have not overeaten at social gatherings lately.
Tôi không ăn quá nhiều tại các buổi tụ họp xã hội gần đây.
Have you ever overeaten at a friend's party?
Bạn đã bao giờ ăn quá nhiều tại bữa tiệc của bạn chưa?
Dạng động từ của Overeaten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overeaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overeating |
Từ "overeaten" là dạng quá khứ của động từ "overeat", nghĩa là ăn nhiều hơn mức cần thiết hoặc quá mức. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng ăn uống không điều độ, dẫn đến cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "overeaten" mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "overeat" nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "overeaten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overeat", bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nguồn gốc Latin "super", nghĩa là "quá mức" và động từ "eat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "etan", từ tiếng Đức cổ "ezzan". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp giữa khái niệm ăn uống và việc tiêu thụ quá mức, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là ăn nhiều hơn mức cần thiết, thường mang theo những hệ lụy về sức khỏe.
Từ "overeaten" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất chuyên biệt của nó. Trong phần Nói và Viết, "overeaten" có thể xuất hiện liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc thói quen ăn uống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả sức khỏe, chế độ ăn kiêng, hay các vấn đề liên quan đến béo phì.