Bản dịch của từ Overeaten trong tiếng Việt

Overeaten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overeaten (Verb)

ˌoʊvɚˈitən
ˌoʊvɚˈitən
01

Quá khứ của ăn quá nhiều.

Past participle of overeat.

Ví dụ

Many people have overeaten during the holiday season this year.

Nhiều người đã ăn quá nhiều trong mùa lễ hội năm nay.

I have not overeaten at social gatherings lately.

Tôi không ăn quá nhiều tại các buổi tụ họp xã hội gần đây.

Have you ever overeaten at a friend's party?

Bạn đã bao giờ ăn quá nhiều tại bữa tiệc của bạn chưa?

Dạng động từ của Overeaten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overeat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overate

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overeaten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overeats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overeating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overeaten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overeaten

Không có idiom phù hợp