Bản dịch của từ Overflooded trong tiếng Việt
Overflooded

Overflooded (Adjective)
The town was overflooded after the heavy rain last week.
Thị trấn đã bị ngập lụt sau cơn mưa lớn tuần trước.
The community was not overflooded during the recent storm.
Cộng đồng không bị ngập lụt trong cơn bão gần đây.
Was the city overflooded during the hurricane in September?
Thành phố có bị ngập lụt trong cơn bão vào tháng Chín không?
Từ "overflooded" được sử dụng để chỉ tình trạng có quá nhiều nước lấp đầy hoặc tràn ra một khu vực nào đó, dẫn đến hiện tượng ngập úng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên tai hoặc các sự cố liên quan đến nước. Khác với từ "overwhelmed", từ "overflooded" tập trung vào khía cạnh ngập nước, trong khi "overwhelmed" có thể ám chỉ cảm xúc hay áp lực. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng và ý nghĩa của từ này.
Từ "overflooded" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "vượt qua" và từ "flood" bắt nguồn từ tiếng Old English "flod", có nghĩa là "lũ lụt" hay "nước chảy xiết". Lịch sử từ này chủ yếu biểu thị tình trạng quá tải nước, trong khi nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh việc tràn ngập, không chỉ về mặt vật lý mà còn có thể cả về mặt cảm xúc hay thông tin. Sự kết hợp này phản ánh sự gia tăng độ lớn vượt mức bình thường trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "overflooded" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng trực tiếp mà thường biểu đạt thông qua các thuật ngữ như "flood" hoặc "overwhelm". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung, "overflooded" thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường, quản lý nước, hoặc khí hậu, khi mô tả tình trạng ngập lụt nghiêm trọng do lượng mưa vượt mức hay sự gia tăng của mực nước.