Bản dịch của từ Overflooded trong tiếng Việt

Overflooded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overflooded (Adjective)

01

Điều đó đã tràn ngập; ngập nước; (sâu) ngập nước, ngập nước.

That has flooded over inundated with water deeply flooded submerged.

Ví dụ

The town was overflooded after the heavy rain last week.

Thị trấn đã bị ngập lụt sau cơn mưa lớn tuần trước.

The community was not overflooded during the recent storm.

Cộng đồng không bị ngập lụt trong cơn bão gần đây.

Was the city overflooded during the hurricane in September?

Thành phố có bị ngập lụt trong cơn bão vào tháng Chín không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overflooded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overflooded

Không có idiom phù hợp