Bản dịch của từ Overflown trong tiếng Việt
Overflown

Overflown (Verb)
Phân từ quá khứ của tràn.
Past participle of overflow.
The community center has overflown with donations this month.
Trung tâm cộng đồng đã tràn ngập quyên góp trong tháng này.
The river has not overflown its banks this year.
Con sông không tràn bờ trong năm nay.
Has the food bank overflown with supplies recently?
Ngân hàng thực phẩm có tràn ngập nguồn cung gần đây không?
Họ từ
Từ "overflown" là dạng quá khứ phân từ của động từ "overflow", có nghĩa là tràn ra ngoài, thường được sử dụng khi một chất lỏng hoặc một khối lượng lớn thông tin vượt quá giới hạn đã định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ "overflow" nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng thể chất, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng hơn trong các khía cạnh kỹ thuật và tin học.
Từ "overflown" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overflow", được cấu thành từ tiền tố "over-" (trên, quá mức) và động từ "flow" (chảy). Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là vượt qua, vượt hơn. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hiện tượng diễn ra khi một chất lỏng chảy ra ngoài bờ, và hiện tại còn được áp dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh trừu tượng như tràn ngập cảm xúc hay thông tin. Từ này phản ánh sự gia tăng không kiểm soát vượt ra khỏi giới hạn thông thường.
Từ "overflown" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tràn ngập, vượt mức hoặc vượt qua một mức độ nhất định, chủ yếu trong các tình huống mô tả thiên nhiên như lũ lụt, hoặc trong các ngành kỹ thuật liên quan đến lưu lượng. Việc sử dụng từ này có thể thấy rõ trong các bài luận mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc thảo luận về hệ thống kỹ thuật.