Bản dịch của từ Overglazing trong tiếng Việt

Overglazing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overglazing (Noun)

ˈoʊvɚɡlˌeɪzɨŋ
ˈoʊvɚɡlˌeɪzɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình "overglaze".

The action or process of overglaze.

Ví dụ

The overglazing of social media posts can mislead public opinion.

Việc phủ lớp quá nhiều lên bài đăng mạng xã hội có thể gây hiểu lầm.

The overglazing in advertisements does not reflect the true product quality.

Việc phủ lớp quá nhiều trong quảng cáo không phản ánh chất lượng sản phẩm thật.

Is overglazing common in today's social media marketing strategies?

Việc phủ lớp quá nhiều có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overglazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overglazing

Không có idiom phù hợp