Bản dịch của từ Overglazing trong tiếng Việt
Overglazing

Overglazing (Noun)
The overglazing of social media posts can mislead public opinion.
Việc phủ lớp quá nhiều lên bài đăng mạng xã hội có thể gây hiểu lầm.
The overglazing in advertisements does not reflect the true product quality.
Việc phủ lớp quá nhiều trong quảng cáo không phản ánh chất lượng sản phẩm thật.
Is overglazing common in today's social media marketing strategies?
Việc phủ lớp quá nhiều có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị mạng xã hội hôm nay không?
"Overglazing" là thuật ngữ chỉ quá trình phủ một lớp men lên bề mặt gốm hoặc sứ, nhằm cải thiện độ bóng và độ bền của sản phẩm. Trong ngữ cảnh nghệ thuật gốm, việc này thường liên quan đến việc áp dụng quá nhiều lớp men, dẫn đến hiện tượng men chảy hoặc biến dạng. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về mặt phát âm và viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật liên quan đến sản xuất gốm.
Từ "overglazing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "glaze" được xuất phát từ "glacies", nghĩa là "đá băng" hoặc "bề mặt sáng bóng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật gốm sứ, chỉ việc lót một lớp men quá dày hoặc nhiều lần hơn mức cần thiết. Từ nghĩa gốc liên quan đến việc tạo ra bề mặt sáng bóng đã giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự vượt quá trong quá trình xử lý bề mặt.
Từ "overglazing" không phải là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế, đặc biệt trong lĩnh vực gốm sứ và thủy tinh, đề cập đến việc sử dụng lớp men quá dày trên bề mặt sản phẩm. Thuật ngữ này có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm và vấn đề về chức năng, làm giảm khả năng sử dụng hoặc tính thẩm mỹ của vật liệu. Chủ đề này thường được thảo luận trong các khóa học hoặc tài liệu về nghệ thuật và thiết kế.