Bản dịch của từ Overglaze trong tiếng Việt
Overglaze

Overglaze (Noun)
Trang trí hoặc lớp men thứ hai áp dụng cho đồ gốm tráng men.
Decoration or a second glaze applied to glazed ceramic ware.
The artist used an overglaze on her pottery for decoration.
Nghệ sĩ đã sử dụng lớp men trang trí trên đồ gốm của cô.
They did not apply any overglaze to their ceramic pieces.
Họ không áp dụng lớp men nào lên các tác phẩm gốm của họ.
What type of overglaze do you prefer for your ceramics?
Bạn thích loại lớp men nào cho đồ gốm của bạn?
"Overglaze" là một thuật ngữ trong ngành gốm sứ, chỉ lớp men hoặc chất phủ được áp dụng lên bề mặt của sản phẩm gốm sau khi đã được nung qua một lần. Lớp men này thường có chức năng bảo vệ, trang trí hoặc cải thiện độ bóng cho sản phẩm. Trong tiếng Anh, "overglaze" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật gốm có thể biến đổi tùy vào phong cách và kỹ thuật của từng nghệ nhân.
Từ "overglaze" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nghĩa là "trên" và "glaze" từ tiếng Pháp cổ "glas", nghĩa là "lớp phủ ánh bóng". Nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo lớp sơn bề mặt cho đồ gốm sứ, nhằm tăng cường tính thẩm mỹ và bảo vệ. Trong nghệ thuật gốm, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các lớp hoàn thiện được áp dụng sau khi nung đầu tiên, góp phần rất quan trọng trong việc định hình các sản phẩm nghệ thuật ngày nay.
Từ "overglaze" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày của người học tiếng Anh. "Overglaze" thường được dùng trong lĩnh vực gốm sứ và nghệ thuật trang trí, chỉ quá trình thêm lớp men lên bề mặt sản phẩm gốm sau khi đã nung lần đầu. Các tình huống phổ biến sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến nghệ thuật thủ công hoặc sản xuất vật liệu trang trí.