Bản dịch của từ Overjoyed trong tiếng Việt

Overjoyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overjoyed (Adjective)

ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd
ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd
01

Vô cùng hạnh phúc.

Extremely happy.

Ví dụ

The community was overjoyed by the new park opening last Saturday.

Cộng đồng rất vui mừng khi công viên mới mở vào thứ Bảy.

They were not overjoyed about the changes to the social event.

Họ không vui mừng về những thay đổi trong sự kiện xã hội.

Were you overjoyed when you received the community service award?

Bạn có vui mừng khi nhận giải thưởng phục vụ cộng đồng không?

Kết hợp từ của Overjoyed (Adjective)

CollocationVí dụ

Not exactly overjoyed

Không hoàn toàn phấn khích

She was not exactly overjoyed about the social event.

Cô ấy không hẳn là vui mừng về sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overjoyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The moment I took my first bite of homemade spaghetti carbonara, I was [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Overjoyed

Không có idiom phù hợp