Bản dịch của từ Overjoyed trong tiếng Việt
Overjoyed

Overjoyed (Adjective)
The community was overjoyed by the new park opening last Saturday.
Cộng đồng rất vui mừng khi công viên mới mở vào thứ Bảy.
They were not overjoyed about the changes to the social event.
Họ không vui mừng về những thay đổi trong sự kiện xã hội.
Were you overjoyed when you received the community service award?
Bạn có vui mừng khi nhận giải thưởng phục vụ cộng đồng không?
Kết hợp từ của Overjoyed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not exactly overjoyed Không hoàn toàn phấn khích | She was not exactly overjoyed about the social event. Cô ấy không hẳn là vui mừng về sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "overjoyed" diễn tả trạng thái cảm xúc hạnh phúc vô cùng, vượt qua mức độ bình thường của niềm vui. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phấn khởi cực độ về một sự kiện hoặc tin tức tích cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, mức độ chính thức khi sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "overjoyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh với phần gốc "joy" xuất phát từ tiếng Latin "gaudium", có nghĩa là niềm vui. Tiền tố "over-" trong tiếng Anh biểu thị một mức độ vượt quá hoặc quá mức. Từ "overjoyed" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả trạng thái cảm xúc vui mừng mãnh liệt. Sự kết hợp của hai phần này đã tạo ra một từ thể hiện niềm vui cực độ, phản ánh chính xác cảm xúc thăng hoa trong tình huống tích cực.
Từ "overjoyed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc tích cực, niềm vui và thành công. Trong các bài đọc và nghe, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn được sử dụng để diễn tả phản ứng mạnh mẽ trước các sự kiện vui vẻ. Ngoài IELTS, "overjoyed" thường xuất hiện trong văn học, báo chí và giao tiếp hàng ngày khi miêu tả những cảm xúc cực kỳ hạnh phúc, như vào những dịp lễ hội hoặc khi đạt được ước mơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
