Bản dịch của từ Overking trong tiếng Việt

Overking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overking (Noun)

01

Một vị vua cai trị các vị vua nhỏ hơn; một vị vua thượng đẳng.

A king who rules over lesser kings a superior king.

Ví dụ

The overking had authority over multiple kings in the realm.

Vua chính có quyền lực trên nhiều vua trong vương quốc.

There was no overking in the land, only independent rulers.

Không có vua chính nào trong đất đai, chỉ có các vị quân chủ độc lập.

Was the overking elected by the other kings or inherited the title?

Vua chính có được bầu chọn bởi các vua khác hay thừa kế danh hiệu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overking

Không có idiom phù hợp