Bản dịch của từ Overking trong tiếng Việt
Overking
Noun [U/C]
Overking (Noun)
Ví dụ
The overking had authority over multiple kings in the realm.
Vua chính có quyền lực trên nhiều vua trong vương quốc.
There was no overking in the land, only independent rulers.
Không có vua chính nào trong đất đai, chỉ có các vị quân chủ độc lập.
Was the overking elected by the other kings or inherited the title?
Vua chính có được bầu chọn bởi các vua khác hay thừa kế danh hiệu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overking
Không có idiom phù hợp