Bản dịch của từ Overlighted trong tiếng Việt

Overlighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlighted (Adjective)

ˈoʊvɚlˌaɪtɨd
ˈoʊvɚlˌaɪtɨd
01

Chiếu sáng quá chói; quá mức.

Too brightly illuminated overlit.

Ví dụ

The overlighted room made everyone feel uncomfortable during the meeting.

Căn phòng quá sáng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

The cafe was not overlighted, creating a cozy atmosphere for conversation.

Quán cà phê không quá sáng, tạo ra bầu không khí ấm cúng cho cuộc trò chuyện.

Is the overlighted stage affecting the performers' visibility?

Sân khấu quá sáng có ảnh hưởng đến khả năng nhìn của các nghệ sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlighted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.