Bản dịch của từ Overlighted trong tiếng Việt
Overlighted

Overlighted (Adjective)
The overlighted room made everyone feel uncomfortable during the meeting.
Căn phòng quá sáng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
The cafe was not overlighted, creating a cozy atmosphere for conversation.
Quán cà phê không quá sáng, tạo ra bầu không khí ấm cúng cho cuộc trò chuyện.
Is the overlighted stage affecting the performers' visibility?
Sân khấu quá sáng có ảnh hưởng đến khả năng nhìn của các nghệ sĩ không?
Từ "overlighted" là một động từ quá khứ phân từ của "overlight", có nghĩa là được chiếu sáng quá mức hoặc sáng rực rỡ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn và ít được sử dụng trong giao tiếp cả ở Anh và Mỹ. Nhiều người có thể sử dụng từ "overlit" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Khái niệm này thường liên quan đến ánh sáng trong nghệ thuật, kiến trúc hay thiết kế.
Từ "overlighted" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "lighted", được lấy từ từ gốc "light", có nguồn gốc từ tiếng Old English "leoht", mang nghĩa "ánh sáng". Trong lịch sử, "light" đã được sử dụng để chỉ ánh sáng vật lý cũng như sự hiểu biết và nhận thức. Sự kết hợp hai thành phần này tạo thành nghĩa hiện tại, thể hiện trạng thái bị chiếu sáng quá mức, gợi ý đến cảm giác rực rỡ hoặc quá tải trong ánh sáng.
Từ "overlighted" xuất hiện rất hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh thường gặp, "overlighted" thường được dùng để chỉ việc quá mức chiếu sáng, có liên quan đến thiết kế ánh sáng hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong các tài liệu học thuật hoặc văn nói hàng ngày, dẫn đến việc nó ít được người học chú ý và sử dụng.