Bản dịch của từ Overlordship trong tiếng Việt
Overlordship

Overlordship (Noun)
The overlordship of the king was challenged by the local nobles.
Quyền lực của nhà vua đã bị các quý tộc địa phương thách thức.
Many people do not accept the overlordship of any single ruler.
Nhiều người không chấp nhận quyền lực của bất kỳ một người cai trị nào.
Is the overlordship of the community respected by all members?
Quyền lực của cộng đồng có được tất cả các thành viên tôn trọng không?
Họ từ
"Overlordship" là một danh từ mô tả quyền kiểm soát hoặc quyền lực tối cao mà một cá nhân hoặc tổ chức có đối với một lãnh thổ, nhóm người hoặc tài sản, thường trong bcontext lịch sử hoặc phong kiến. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả dạng viết lẫn sử dụng, và thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. "Overlordship" thường gợi nhớ đến các mối quan hệ quyền lực trong lịch sử, chẳng hạn như giữa các lãnh chúa và thần dân.
Từ "overlordship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "overlord" nghĩa là "chúa tể" (từ thế kỷ 14) và hậu tố "-ship" chỉ trạng thái hoặc tình trạng. "Overlord" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "over lord", phản ánh hệ thống phong kiến, nơi một lãnh chúa nắm quyền kiểm soát trên những lãnh thổ và lãnh chúa khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến quyền lực tối cao, chức vụ lãnh đạo, thể hiện sự kiểm soát và ảnh hưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overlordship" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên biệt của nó. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù có thể gặp trong các văn bản lịch sử hoặc chính trị, nhưng không phải là từ cấu thành phổ biến trong IELTS. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực và lãnh đạo, đặc biệt trong nghiên cứu về chế độ phong kiến hoặc các cấu trúc quyền lực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp