Bản dịch của từ Overlove trong tiếng Việt

Overlove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlove (Noun)

01

Tình yêu quá lớn, tình yêu quá lớn.

Excessive love too great love.

Ví dụ

Overlove can lead to unhealthy relationships and codependency.

Yêu quá mức có thể dẫn đến mối quan hệ không lành mạnh và phụ thuộc.

She believes overlove is the reason for many failed marriages.

Cô ấy tin rằng yêu quá mức là nguyên nhân của nhiều cuộc hôn nhân thất bại.

Does overlove contribute to social issues like emotional instability?

Yêu quá mức có đóng góp vào các vấn đề xã hội như sự bất ổn cảm xúc không?

Overlove can lead to unhealthy relationships.

Sự yêu quá mức có thể dẫn đến mối quan hệ không lành mạnh.

She believes overlove is the cause of many breakups.

Cô ấy tin rằng sự yêu quá mức là nguyên nhân của nhiều cuộc chia tay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overlove cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlove

Không có idiom phù hợp