Bản dịch của từ Overlove trong tiếng Việt
Overlove
Overlove (Noun)
Overlove can lead to unhealthy relationships and codependency.
Yêu quá mức có thể dẫn đến mối quan hệ không lành mạnh và phụ thuộc.
She believes overlove is the reason for many failed marriages.
Cô ấy tin rằng yêu quá mức là nguyên nhân của nhiều cuộc hôn nhân thất bại.
Does overlove contribute to social issues like emotional instability?
Yêu quá mức có đóng góp vào các vấn đề xã hội như sự bất ổn cảm xúc không?
Overlove can lead to unhealthy relationships.
Sự yêu quá mức có thể dẫn đến mối quan hệ không lành mạnh.
She believes overlove is the cause of many breakups.
Cô ấy tin rằng sự yêu quá mức là nguyên nhân của nhiều cuộc chia tay.
Từ "overlove" có nghĩa là yêu thương một cách quá mức hoặc không hợp lý, dẫn đến sự gắn bó hoặc phụ thuộc thái quá vào người khác. Trong thực tế, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khi được sử dụng, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự kiểm soát hoặc căng thẳng trong mối quan hệ. Một số tài liệu có thể xem "overlove" như một phần của khái niệm rộng lớn hơn về tình yêu không lành mạnh.
Từ "overlove" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" nghĩa là "quá nhiều" và danh từ "love" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lufu", xuất phát từ gốc Germanic. "Overlove" nhấn mạnh sự thái quá trong tình yêu, vượt ra ngoài giới hạn tình cảm hợp lý. Xuất hiện vào thế kỷ 20, từ này phản ánh tâm lý xã hội về tình yêu cuồng nhiệt, mù quáng, và những tác động tiêu cực của nó đối với cá nhân và mối quan hệ.
Từ "overlove" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết hoặc bài nói liên quan đến tâm lý học hoặc tình yêu học. Trong các bài viết học thuật, thuật ngữ này có thể được đề cập trong các nghiên cứu về các mối quan hệ tình cảm không lành mạnh. Ngoài ra, "overlove" cũng thường thấy trong văn hoá đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc và văn học, nơi nó thể hiện sự yêu thương thái quá dẫn đến tổn thương.