Bản dịch của từ Overmasters trong tiếng Việt
Overmasters

Overmasters (Verb)
Để vượt qua hoặc chế ngự hoàn toàn.
To overcome or overpower completely.
The community overmasters challenges through unity and cooperation every year.
Cộng đồng vượt qua thử thách thông qua sự đoàn kết và hợp tác mỗi năm.
They do not overmaster their fears when speaking in public.
Họ không vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước công chúng.
How can society overmaster inequality in education effectively?
Xã hội có thể vượt qua bất bình đẳng trong giáo dục một cách hiệu quả không?
Họ từ
"Overmasters" là danh từ số nhiều của "overmaster", một từ tiếng Anh diễn tả trạng thái hoặc hành động kiểm soát hoặc chiếm ưu thế hoàn toàn một tình huống hay đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm tiết nhấn mạnh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, quản lý hoặc ảnh hưởng.
Từ "overmasters" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "over-" có nghĩa là "vượt qua" và động từ "master" bắt nguồn từ "magister" trong tiếng Latin, nghĩa là "thầy" hoặc "người điều khiển". Lịch sử phát triển từ vựng này phản ánh sự khẳng định quyền lực hoặc kiểm soát mạnh mẽ một cách vượt trội. Ngày nay, "overmasters" được sử dụng để chỉ những người hoặc yếu tố có khả năng kiểm soát một cách áp đảo, thể hiện một sự chiếm ưu thế trong một tình huống cụ thể.
Từ "overmasters" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh văn học và triết học, thường liên quan đến vấn đề quyền lực, sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong các tình huống cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích văn học hoặc thảo luận về sự thống trị trong mối quan hệ xã hội và chính trị.