Bản dịch của từ Overpack trong tiếng Việt

Overpack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overpack (Verb)

əʊvəˈpak
əʊvəˈpak
01

Đóng gói quá nhiều đồ vật vào (một thùng chứa)

Pack too many items into (a container)

Ví dụ

Many people overpack their bags for social events like weddings.

Nhiều người đóng gói quá nhiều đồ cho các sự kiện xã hội như đám cưới.

She does not overpack her suitcase for social gatherings anymore.

Cô ấy không còn đóng gói quá nhiều đồ cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you often overpack for social outings with friends?

Bạn có thường đóng gói quá nhiều cho các buổi đi chơi xã hội với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overpack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overpack

Không có idiom phù hợp