Bản dịch của từ Overpack trong tiếng Việt
Overpack
Verb

Overpack (Verb)
əʊvəˈpak
əʊvəˈpak
Ví dụ
Many people overpack their bags for social events like weddings.
Nhiều người đóng gói quá nhiều đồ cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not overpack her suitcase for social gatherings anymore.
Cô ấy không còn đóng gói quá nhiều đồ cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you often overpack for social outings with friends?
Bạn có thường đóng gói quá nhiều cho các buổi đi chơi xã hội với bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overpack
Không có idiom phù hợp