Bản dịch của từ Overprice trong tiếng Việt
Overprice

Overprice (Verb)
Some companies overprice essential goods during crises.
Một số công ty định giá quá cao các mặt hàng thiết yếu trong thời kỳ khủng hoảng.
It is unethical to overprice medical supplies needed by the poor.
Việc định giá quá cao các vật tư y tế cần thiết cho người nghèo là không đạo đức.
Local markets should not overprice basic food items for the needy.
Các chợ địa phương không nên định giá quá cao các mặt hàng thực phẩm cơ bản cho người cần.
Từ "overprice" có nghĩa là định giá một sản phẩm hoặc dịch vụ cao hơn giá trị thực của nó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thương mại và kinh tế để chỉ hành động tính phí quá mức. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh. Trong giao tiếp, "overprice" thường được phát âm như /ˈoʊvərˌpraɪs/ trong cả hai biến thể.
Từ "overprice" xuất phát từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "vượt quá", kết hợp với từ "price", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pris" (giá cả). Từ thế kỷ 19, "overprice" được sử dụng để mô tả hành động gán mức giá quá cao cho một sản phẩm hoặc dịch vụ so với giá trị thực. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại về việc định giá không hợp lý hoặc thổi phồng giá trị của hàng hóa.
Từ "overprice" được sử dụng khá phổ biến trong các văn cảnh liên quan đến kinh tế và tiêu dùng, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại thương mại hoặc thông báo giá cả. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong bài viết về thị trường và phân tích giá. Về mặt nói và viết, học viên có thể sử dụng "overprice" để bày tỏ quan điểm về sự không công bằng trong giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp