Bản dịch của từ Overprice trong tiếng Việt

Overprice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overprice (Verb)

oʊvəpɹˈaɪs
oʊvɚpɹˈaɪs
01

Tính giá quá cao cho.

Charge too high a price for.

Ví dụ

Some companies overprice essential goods during crises.

Một số công ty định giá quá cao các mặt hàng thiết yếu trong thời kỳ khủng hoảng.

It is unethical to overprice medical supplies needed by the poor.

Việc định giá quá cao các vật tư y tế cần thiết cho người nghèo là không đạo đức.

Local markets should not overprice basic food items for the needy.

Các chợ địa phương không nên định giá quá cao các mặt hàng thực phẩm cơ bản cho người cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overprice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overprice

Không có idiom phù hợp