Bản dịch của từ Overrepresent trong tiếng Việt
Overrepresent

Overrepresent (Verb)
The media tends to overrepresent certain social groups in their coverage.
Phương tiện truyền thông có xu hướng đại diện quá mức cho một số nhóm xã hội trong bản tin của họ.
It's important not to overrepresent one demographic while neglecting others.
Quan trọng là không nên đại diện quá mức cho một nhóm dân số trong khi bỏ qua nhóm khác.
Do you think the government should intervene when media outlets overrepresent minorities?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên can thiệp khi các phương tiện truyền thông đại diện quá mức cho các dân tộc thiểu số không?
The media often overrepresents certain social groups in their coverage.
Truyền thông thường biểu hiện quá mức một số nhóm xã hội trong bản tin của họ.
It's important not to overrepresent any specific demographic when discussing diversity.
Quan trọng là không nên biểu hiện quá mức bất kỳ nhóm dân số cụ thể nào khi thảo luận về đa dạng.
Từ "overrepresent" có nghĩa là biểu thị một nhóm hay đặc điểm nào đó với tầm quan trọng hoặc số lượng lớn hơn thực tế. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học và truyền thông để chỉ việc phóng đại sự hiện diện của một nhóm trong báo chí hoặc văn hóa so với thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "overrepresent" bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá", kết hợp với động từ "represent", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repraesentare", nghĩa là "trình bày" hoặc "đại diện". Từ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh thống kê và xã hội học vào thế kỷ 20, dùng để chỉ tình trạng một nhóm nào đó được thể hiện nhiều hơn tỷ lệ thực tế của họ trong một bối cảnh cụ thể. Tính chất này phản ánh sự không cân xứng trong việc nhận diện và đánh giá các nhóm trong xã hội.
Từ "overrepresent" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và phân tích số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một nhóm hoặc yếu tố nào đó được thể hiện nhiều hơn mức thực tế, gây ra sự thiên lệch trong phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu. Trong các bài báo khoa học và thống kê, việc xác định sự "overrepresent" giúp làm rõ các vấn đề về tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.