Bản dịch của từ Overripe trong tiếng Việt
Overripe

Overripe (Adjective)
The overripe fruit was no longer edible.
Quả chín quá đã không còn ăn được.
She avoided buying overripe vegetables at the market.
Cô ấy tránh mua rau củ quá chín ở chợ.
Is it acceptable to bring overripe bananas to the party?
Có chấp nhận được mang chuối quá chín đến bữa tiệc không?
The overripe fruit was thrown away.
Quả chín quá đã bị vứt đi.
She avoids buying overripe produce at the market.
Cô ấy tránh mua sản phẩm chín quá ở chợ.
Từ "overripe" được sử dụng để chỉ trạng thái của trái cây hoặc thực phẩm khi đã chín quá mức, dẫn đến sự suy giảm về chất lượng, hương vị và độ an toàn để tiêu thụ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overripe" có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "overripe" có thể được áp dụng không chỉ cho thực phẩm mà còn cho các tình huống thể hiện sự chín muồi nhưng không còn giá trị tốt.
Từ "overripe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hợp thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc Latin, mang nghĩa "quá mức", kết hợp với "ripe" từ tiếng Old English "ripe", có nguồn gốc Đức cổ, có nghĩa là "chín". Từ này được sử dụng để mô tả trái cây hoặc thực phẩm đã chín quá mức, dẫn đến hư hỏng hoặc giảm chất lượng. Sự kết hợp giữa hai thành tố này làm rõ nét ý nghĩa về sự vượt quá mức độ tối ưu trong trạng thái chín của vật thể.
Từ "overripe" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc môi trường. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường liên quan đến mô tả trái cây hoặc rau củ không còn tươi ngon. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để thể hiện quan điểm về chất lượng thực phẩm hoặc quy trình sản xuất nông sản. Từ "overripe" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khác như nấu ăn hoặc đánh giá sản phẩm thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp