Bản dịch của từ Oversexed trong tiếng Việt

Oversexed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversexed (Adjective)

oʊvəsˈɛkst
oʊvəsˈɛkst
01

Có ham muốn tình dục mạnh mẽ bất thường.

Having unusually strong sexual desires.

Ví dụ

Many teenagers feel oversexed due to social media influence.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy có ham muốn tình dục mạnh mẽ do ảnh hưởng của mạng xã hội.

Some experts argue that oversexed behavior is harmful to society.

Một số chuyên gia cho rằng hành vi có ham muốn tình dục mạnh mẽ gây hại cho xã hội.

Is the portrayal of oversexed characters in films appropriate for youth?

Việc miêu tả các nhân vật có ham muốn tình dục mạnh mẽ trong phim có phù hợp với giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversexed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversexed

Không có idiom phù hợp