Bản dịch của từ Oversize trong tiếng Việt
Oversize

Oversize (Adjective)
The oversize shirt was too big for John to wear comfortably.
Chiếc áo sơ mi quá cỡ quá lớn để John mặc thoải mái.
The oversize shoes do not fit my friend’s smaller feet.
Đôi giày quá cỡ không vừa với đôi chân nhỏ của bạn tôi.
Are oversize clothes becoming more popular in fashion trends today?
Quần áo quá cỡ có trở nên phổ biến hơn trong xu hướng thời trang không?
Dạng tính từ của Oversize (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oversize Quá cỡ | More oversize Quá cỡ nhiều hơn | Most oversize Quá cỡ nhất |
Oversize (Noun)
Many people prefer oversize clothing for comfort during social events.
Nhiều người thích trang phục quá khổ để thoải mái trong sự kiện xã hội.
Oversize outfits do not suit everyone at formal gatherings.
Trang phục quá khổ không phù hợp với mọi người trong các buổi tiệc trang trọng.
Is oversize fashion becoming popular among young adults in 2023?
Thời trang quá khổ có trở nên phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
Dạng danh từ của Oversize (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oversize | Oversizes |
Từ "oversize" chỉ kích thước vượt quá tiêu chuẩn bình thường hoặc kích thước thông thường của một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với British English thường nhấn mạnh phần đầu của từ hơn. Trên phương diện viết, "oversize" cũng thường được dùng để chỉ quần áo hoặc hàng hóa lớn hơn quy định, và không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "oversize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp của tiền tố "over-" và danh từ "size". Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Latinh "super-", có nghĩa là vượt quá, quá mức. "Size" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "taille", từ tiếng Latinh "talia", chỉ kích thước hay kích cỡ. Hiện nay, "oversize" chỉ trạng thái vượt quá kích thước chuẩn, thường được dùng trong thời trang để chỉ những trang phục lớn hơn kích thước tiêu chuẩn, phản ánh xu hướng thiết kế thoải mái và phong cách cá nhân hóa.
Từ "oversize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kích thước của sản phẩm, đặc biệt trong ngành thời trang và thiết kế. Trong giao tiếp hàng ngày, "oversize" thường xuất hiện khi thảo luận về quần áo, nội thất hoặc thiết kế, nhấn mạnh tính chất lớn hơn so với kích thước tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp