Bản dịch của từ Oversize trong tiếng Việt

Oversize

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversize (Adjective)

ˈoʊ.vɚ.saɪz
ˈoʊ.vɚ.saɪz
01

Lớn hơn kích thước thông thường.

Larger than the usual size.

Ví dụ

The oversize shirt was too big for John to wear comfortably.

Chiếc áo sơ mi quá cỡ quá lớn để John mặc thoải mái.

The oversize shoes do not fit my friend’s smaller feet.

Đôi giày quá cỡ không vừa với đôi chân nhỏ của bạn tôi.

Are oversize clothes becoming more popular in fashion trends today?

Quần áo quá cỡ có trở nên phổ biến hơn trong xu hướng thời trang không?

Dạng tính từ của Oversize (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Oversize

Quá cỡ

More oversize

Quá cỡ nhiều hơn

Most oversize

Quá cỡ nhất

Oversize (Noun)

ˈoʊ.vɚ.saɪz
ˈoʊ.vɚ.saɪz
01

Kích thước lớn hơn kích thước thông thường.

A size larger than the usual size.

Ví dụ

Many people prefer oversize clothing for comfort during social events.

Nhiều người thích trang phục quá khổ để thoải mái trong sự kiện xã hội.

Oversize outfits do not suit everyone at formal gatherings.

Trang phục quá khổ không phù hợp với mọi người trong các buổi tiệc trang trọng.

Is oversize fashion becoming popular among young adults in 2023?

Thời trang quá khổ có trở nên phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Dạng danh từ của Oversize (Noun)

SingularPlural

Oversize

Oversizes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversize

Không có idiom phù hợp