Bản dịch của từ Overstrained trong tiếng Việt
Overstrained

Overstrained (Adjective)
Căng thẳng hoặc kéo dài quá nhiều.
Strained or stretched too much.
Many workers feel overstrained due to long hours and low pay.
Nhiều công nhân cảm thấy bị căng thẳng vì giờ làm việc dài và lương thấp.
Students are not overstrained by their homework this semester.
Học sinh không bị căng thẳng bởi bài tập về nhà học kỳ này.
Are community services overstrained by the increasing population in 2023?
Dịch vụ cộng đồng có bị căng thẳng do dân số tăng lên vào năm 2023 không?
Overstrained (Verb)
Căng thẳng hoặc bị ép buộc quá mức.
Strained or forced excessively.
Many people feel overstrained by their jobs during economic downturns.
Nhiều người cảm thấy bị căng thẳng bởi công việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
She is not overstrained by her volunteer work at the shelter.
Cô ấy không bị căng thẳng bởi công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Are students overstrained by the pressure of standardized tests?
Có phải sinh viên bị căng thẳng bởi áp lực của các bài kiểm tra chuẩn hóa không?
Họ từ
Từ "overstrained" là tính từ, dùng để mô tả tình trạng quá mức căng thẳng hoặc chịu đựng khối lượng công việc, áp lực, hoặc yêu cầu mà một người, vật thể hay hệ thống không thể đáp ứng được. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong khả năng phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm vùng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, tâm lý và kỹ thuật để chỉ sự vượt quá giới hạn chịu đựng.
Từ "overstrained" xuất phát từ động từ "strain", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", nghĩa là "kéo, siết chặt". Tiền tố "over-" được thêm vào để chỉ mức độ vượt quá bình thường. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một khái niệm thể chất (kéo căng) sang một nghĩa rộng hơn liên quan đến áp lực tâm lý và sinh lý. Hiện nay, "overstrained" thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng hoặc quá tải, đặc biệt trong ngữ cảnh công việc và sức khỏe tâm thần.
Từ "overstrained" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh hàng ngày chiếm ưu thế. Trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc áp lực công việc. Trong các tình huống khác, "overstrained" thường được sử dụng để mô tả tình trạng căng thẳng quá mức liên quan đến thể chất hoặc tâm lý, thường trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học.