Bản dịch của từ Overstrained trong tiếng Việt

Overstrained

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstrained (Adjective)

01

Căng thẳng hoặc kéo dài quá nhiều.

Strained or stretched too much.

Ví dụ

Many workers feel overstrained due to long hours and low pay.

Nhiều công nhân cảm thấy bị căng thẳng vì giờ làm việc dài và lương thấp.

Students are not overstrained by their homework this semester.

Học sinh không bị căng thẳng bởi bài tập về nhà học kỳ này.

Are community services overstrained by the increasing population in 2023?

Dịch vụ cộng đồng có bị căng thẳng do dân số tăng lên vào năm 2023 không?

Overstrained (Verb)

01

Căng thẳng hoặc bị ép buộc quá mức.

Strained or forced excessively.

Ví dụ

Many people feel overstrained by their jobs during economic downturns.

Nhiều người cảm thấy bị căng thẳng bởi công việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

She is not overstrained by her volunteer work at the shelter.

Cô ấy không bị căng thẳng bởi công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.

Are students overstrained by the pressure of standardized tests?

Có phải sinh viên bị căng thẳng bởi áp lực của các bài kiểm tra chuẩn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overstrained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstrained

Không có idiom phù hợp