Bản dịch của từ Overtaken trong tiếng Việt
Overtaken

Overtaken (Verb)
Phân từ quá khứ của vượt qua.
Past participle of overtake.
She has overtaken her classmates in academic performance.
Cô ấy đã vượt qua các bạn cùng lớp về thành tích học tập.
The new social media platform has overtaken the older ones.
Nền tảng mạng xã hội mới đã vượt qua những nền tảng cũ.
His popularity has overtaken that of the previous president.
Sự phổ biến của anh ấy đã vượt qua của tổng thống trước đó.
Dạng động từ của Overtaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overtake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overtook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overtaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overtakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overtaking |
Họ từ
"Overtaken" là dạng quá khứ của động từ "overtake", có nghĩa là vượt qua một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc trong các tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh, "overtake" có thể mang sắc thái lịch sự hơn khi chỉ việc vượt xe, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ hơn về việc vượt trên đường. Cách dùng và ngữ cảnh có thể biến đổi, nhưng bản chất nghĩa của từ vẫn không thay đổi.
Từ "overtaken" xuất phát từ động từ tiếng Anh "overtake", có nguồn gốc từ tiếng Latin "supervenire", có nghĩa là "đến trên" hoặc "đi qua". Trong tiếng Anh, "overtake" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, ám chỉ hành động vượt qua ai đó hoặc một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự vượt lên, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong ngữ cảnh đạt được thành công hoặc kinh nghiệm. Do đó, "overtaken" phản ánh một sự chuyển biến từ trạng thái đứng yên sang trạng thái bị vượt qua.
Từ "overtaken" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với chỉ số xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến bối cảnh di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về sự phát triển công nghệ, sự cạnh tranh trong kinh doanh hoặc khi mô tả các quá trình tự nhiên như sự lấn át trong hệ sinh thái. Sự phát triển của từ này thể hiện cách thức mà một yếu tố hoặc thực thể vượt qua yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



