Bản dịch của từ Overtired trong tiếng Việt
Overtired

Overtired (Adjective)
Cực kỳ mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Extremely tired or exhausted.
She felt overtired after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy quá mệt mỏi sau khi học bài thi IELTS suốt đêm.
He tried to avoid becoming overtired by taking short breaks regularly.
Anh ấy cố gắng tránh trở nên quá mệt mỏi bằng cách nghỉ ngơi ngắn thường xuyên.
Did the IELTS candidate feel overtired during the speaking test?
Thí sinh IELTS có cảm thấy quá mệt mỏi trong lúc thi nói không?
She was overtired after studying all night for the IELTS exam.
Cô ấy đã quá mệt sau khi học suốt đêm cho kỳ thi IELTS.
He felt overtired during the speaking section of the IELTS test.
Anh ấy cảm thấy quá mệt trong phần nói của bài thi IELTS.
Overtired (Verb)
Phân từ quá khứ của over lốp.
Past participle of over tire.
She felt overtired after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy mệt quá sau khi học bài cả đêm để thi IELTS.
He wasn't overtired during the speaking practice session with his tutor.
Anh ấy không mệt quá trong buổi luyện nói với giáo viên của mình.
Were you overtired when writing your IELTS essay last week?
Bạn có mệt quá khi viết bài luận IELTS tuần trước không?
She looked overtired during the IELTS speaking test.
Cô ấy trông mệt mỏi khi thi nói IELTS.
He didn't perform well because he was overtired.
Anh ấy không thể thi tốt vì quá mệt mỏi.
Họ từ
Từ "overtired" chỉ trạng thái mệt mỏi quá mức, thường do thiếu ngủ hoặc căng thẳng kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi ở Anh, người ta có thể sử dụng các từ như "exhausted" nhiều hơn. Về mặt phát âm, "overtired" thường được phát âm đồng nhất ở cả hai phương ngữ, với bánh xe âm tiết là /ˌoʊ.vərˈtaɪərd/ trong tiếng Anh Mỹ và /əʊ.vəˈtaɪəd/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "overtired" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "super" mang nghĩa "vượt qua" và từ "tired" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tird" có nghĩa là "mệt mỏi". Kết hợp lại, "overtired" chỉ trạng thái mệt mỏi vượt mức bình thường, thường dẫn đến sự cáu kỉnh hoặc khó chịu. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, biểu thị trạng thái mệt mỏi cực độ của cơ thể và tâm trí.
Từ "overtired" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt cảm xúc và trạng thái sức khỏe. Tuy nhiên, tần suất của từ này trong phần Listening và Reading có thể thấp hơn. Trong các bối cảnh khác, "overtired" thường được dùng khi mô tả tình trạng mệt mỏi quá mức do thiếu ngủ hoặc làm việc quá sức, gần gũi với các cuộc thảo luận về sức khỏe và tâm lý trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp