Bản dịch của từ Overvalue trong tiếng Việt

Overvalue

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overvalue (Verb)

ˈoʊvɚvælju
oʊvəɹvˈælju
01

Đánh giá quá cao tầm quan trọng của.

Overestimate the importance of.

Ví dụ

Many people overvalue social media's impact on real-life relationships.

Nhiều người đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ thực.

Experts do not overvalue the role of technology in social interactions.

Các chuyên gia không đánh giá quá cao vai trò của công nghệ trong tương tác xã hội.

Do you think we overvalue social status in our communities?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta đánh giá quá cao địa vị xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overvalue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overvalue

Không có idiom phù hợp