Bản dịch của từ Overvaulting trong tiếng Việt
Overvaulting

Overvaulting (Adjective)
Bao quát.
The overvaulting theme of community support was evident in the survey.
Chủ đề bao trùm về sự hỗ trợ cộng đồng rất rõ ràng trong khảo sát.
Many people do not see the overvaulting issues in society today.
Nhiều người không thấy các vấn đề bao trùm trong xã hội hiện nay.
Is the overvaulting concern about social inequality being addressed effectively?
Liệu mối quan tâm bao trùm về bất bình đẳng xã hội có được giải quyết hiệu quả không?
The overvaulting influence of social media affects young people's decisions daily.
Ảnh hưởng vượt trội của mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định của giới trẻ hàng ngày.
The overvaulting presence of celebrities can overshadow local talents in events.
Sự hiện diện vượt trội của người nổi tiếng có thể che lấp tài năng địa phương trong sự kiện.
Is the overvaulting pressure to conform harming our social interactions?
Áp lực vượt trội để hòa nhập có gây hại cho các tương tác xã hội của chúng ta không?
Từ "overvaulting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công trình kiến trúc và xây dựng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cấu trúc trở nên vượt trội hoặc ấn tượng hơn bằng cách sử dụng phương pháp kết cấu đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "overvaulting" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo truyền thống kiến trúc cụ thể của từng khu vực.
Từ "overvaulting" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức", kết hợp với "vaulting" từ tiếng Latin "volta", nghĩa là "mái vòm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong kiến trúc để chỉ việc xây dựng vượt qua một khoảng trống hoặc tạo ra chiều cao lớn. Hiện nay, "overvaulting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tạo ra hoặc vượt qua giới hạn trong cả không gian vật lý và khái niệm, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc thiết kế kiến trúc sang các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "overvaulting" có độ xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn về kiến trúc hoặc kỹ thuật xây dựng. Từ này thường liên quan đến việc tạo ra một cấu trúc bậc lên cao hơn bình thường, thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế không gian hoặc các phương pháp kỹ thuật xây dựng độc đáo. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng hơn.