Bản dịch của từ Overviewing trong tiếng Việt
Overviewing
Overviewing (Verb)
Phân từ hiện tại của tổng quan.
Present participle of overview.
The report is overviewing social issues in the United States today.
Báo cáo đang tổng quan các vấn đề xã hội ở Hoa Kỳ hôm nay.
They are not overviewing the effects of poverty in their study.
Họ không đang tổng quan tác động của nghèo đói trong nghiên cứu của họ.
Are you overviewing the social challenges faced by young people?
Bạn có đang tổng quan những thách thức xã hội mà thanh niên phải đối mặt không?
Dạng động từ của Overviewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overview |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overviewing |
Từ "overviewing" chỉ hành động cung cấp một cái nhìn tổng quát hoặc một cái nhìn nhấp nháy về một vấn đề, sự kiện, hoặc nội dung nào đó. Tuy nhiên, từ này không phải là một từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Thay vào đó, thuật ngữ "overview" thường được sử dụng nhiều hơn. Việc sử dụng "overviewing" có thể gây nhầm lẫn và không được chấp nhận trong văn viết chính thức. Do đó, người sử dụng nên cẩn trọng khi áp dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "overviewing" xuất phát từ động từ "overview", được hình thành từ hai phần: "over" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", có nghĩa là "trên", và "view", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "viue", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc cung cấp cái nhìn tổng thể về một vấn đề hoặc chủ đề. Hiện nay, "overviewing" chỉ hành động xem xét, phân tích và tổng hợp thông tin để tạo ra cái nhìn tổng quát.
Từ "overviewing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong phần Viết khi thí sinh cần tổng quan thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn như nghiên cứu, báo cáo hoặc phân tích, để chỉ hoạt động tổng hợp, đánh giá tổng quát các yếu tố hoặc dữ liệu. Việc sử dụng từ này phù hợp trong các tình huống yêu cầu diễn đạt sự tổng quát hay khái quát.