Bản dịch của từ Overwatch trong tiếng Việt
Overwatch

Overwatch (Verb)
She overwatches her children while they play in the park.
Cô ấy giám sát trẻ em của mình khi chúng chơi ở công viên.
He doesn't overwatch his employees closely, which leads to mistakes.
Anh ấy không giám sát chặt chẽ nhân viên của mình, dẫn đến sai sót.
Do you overwatch your friends during social gatherings to ensure safety?
Bạn có giám sát bạn bè của mình trong các buổi tụ tập xã hội để đảm bảo an toàn không?
"Overwatch" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và ngành game, chỉ việc giám sát hoặc bảo vệ một khu vực nhất định. Trong ngữ cảnh game, "Overwatch" có thể đề cập đến một tựa game bắn súng đa người chơi mà Blizzard Entertainment phát triển. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai tiếng Anh này.
Từ "overwatch" bắt nguồn từ hai thành phần tiếng Anh: "over" (trên, quá) và "watch" (theo dõi, quan sát). Cách sử dụng của từ này có thể được truy ngược về thế kỷ 19, khi nó thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc giám sát từ một vị trí an toàn nhằm bảo đảm an ninh. Ngày nay, "overwatch" còn được sử dụng trong lĩnh vực trò chơi điện tử, chỉ hành động bảo vệ hoặc hỗ trợ các đồng đội trong trận đấu, thể hiện sự kết hợp giữa chiến thuật và đồng đội.
Từ "overwatch" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc quân sự, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết, nơi thường tập trung vào từ vựng đời sống hàng ngày và các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "overwatch" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, đặc biệt là để chỉ một thể loại trò chơi bắn súng đội nhóm, phản ánh sự phối hợp và hỗ trợ giữa các người chơi.