Bản dịch của từ Overzealous trong tiếng Việt
Overzealous

Overzealous (Adjective)
The overzealous volunteers organized too many events last month.
Các tình nguyện viên quá nhiệt tình đã tổ chức quá nhiều sự kiện tháng trước.
The overzealous campaigners did not respect others' opinions during discussions.
Các nhà vận động quá nhiệt tình không tôn trọng ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.
Are the overzealous fans making the event uncomfortable for others?
Liệu các fan quá nhiệt tình có làm sự kiện trở nên không thoải mái cho người khác không?
Dạng tính từ của Overzealous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overzealous Quá ghen tị | More overzealous Quá tích cực | Most overzealous Quá sốt sắng nhất |
Từ "overzealous" ám chỉ tính cách hoặc hành động quá nhiệt huyết, thường dẫn đến sự thái quá trong việc thể hiện sự quan tâm hoặc cố gắng. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có xu hướng đi quá xa trong việc ủng hộ một nguyên nhân hoặc thực hiện nhiệm vụ. Về phiên bản, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa.
Từ "overzealous" xuất phát từ tiếng Latinh "zelosus", có nghĩa là "đầy nhiệt huyết" hoặc "khao khát". Từ "zelosus" lại có nguồn gốc từ "zelus", một từ tiếng Hy Lạp mang nghĩa "nhiệt tình" hay "cạnh tranh". Trong lịch sử, "overzealous" được sử dụng để chỉ những hành động vượt mức cần thiết trong sự nhiệt tình hay niềm hăng say. Ngày nay, từ này chỉ những người thể hiện sự nhiệt tình thái quá đến mức có thể gây ra phản ứng tiêu cực.
Từ "overzealous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến việc mô tả thái độ hoặc hành động của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhiệt huyết quá mức trong các lĩnh vực như công việc, hoạt động tình nguyện hay phong trào xã hội, thường mang hàm ý tiêu cực khi dẫn đến hành động thái quá hoặc không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp