Bản dịch của từ Ow trong tiếng Việt

Ow

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ow (Interjection)

ˈaʊ
ˈaʊ
01

Dùng để diễn tả sự đau đớn đột ngột.

Used to express sudden pain.

Ví dụ

Ow! That hurt!

Ứ, đau quá!

Ow, my toe!

Ứ, ngón chân tôi!

Ow, I bumped into the table!

Ứ, tôi va vào bàn!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ow

Không có idiom phù hợp