Bản dịch của từ Own up trong tiếng Việt
Own up

Own up (Verb)
She decided to own up to breaking the vase.
Cô ấy quyết định thú nhận đã làm vỡ cái lọ hoa.
He finally owned up to cheating on the test.
Anh ấy cuối cùng đã thú nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.
It's important to own up when you make a mistake.
Quan trọng là phải thú nhận khi bạn mắc lỗi.
“Own up” là một động từ cụ thể trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận hoặc chịu trách nhiệm về một hành động hoặc một sai sót. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo về sự thật hoặc việc làm sai trái của chính mình. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái hơi trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, hai phiên bản này thường khá giống nhau và có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp.
Cụm từ "own up" có nguồn gốc từ động từ "own", xuất phát từ tiếng Anh cổ "āgen", nghĩa là "thuộc về". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "eigen", được dùng để diễn tả quyền sở hữu cá nhân. Ngày nay, "own up" được hiểu là thừa nhận trách nhiệm hoặc lỗi lầm của chính mình, thể hiện tính tự giác và sự trung thực, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa sở hữu đến nhận thức và cam kết cá nhân trong hành động.
Cụm từ "own up" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân và trách nhiệm. Trong văn cảnh khác, "own up" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự thành thật hoặc thừa nhận sai sót, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay trách nhiệm cá nhân trong giáo dục và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp