Bản dịch của từ Own up trong tiếng Việt

Own up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own up (Verb)

ˈoʊn ˈʌp
ˈoʊn ˈʌp
01

Thừa nhận hoặc thú nhận điều gì đó.

Admit or confess to something.

Ví dụ

She decided to own up to breaking the vase.

Cô ấy quyết định thú nhận đã làm vỡ cái lọ hoa.

He finally owned up to cheating on the test.

Anh ấy cuối cùng đã thú nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.

It's important to own up when you make a mistake.

Quan trọng là phải thú nhận khi bạn mắc lỗi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/own up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Own up

Không có idiom phù hợp